Bản dịch của từ Purchase ledger trong tiếng Việt

Purchase ledger

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Purchase ledger(Noun)

pɝˈtʃəs lˈɛdʒɚ
pɝˈtʃəs lˈɛdʒɚ
01

Một bản ghi lại tất cả các giao dịch mua hàng của một doanh nghiệp hoặc tổ chức.

A record of all purchases made by a business or organization.

Ví dụ
02

Một bản ghi kế toán được sử dụng để theo dõi số tiền mà một công ty nợ cho hàng hóa mua theo hình thức tín dụng.

A bookkeeping record used to track amounts owed by a company for goods purchased on credit.

Ví dụ
03

Một thành phần trong các khoản phải trả chứa thông tin chi tiết về từng chủ nợ và giao dịch.

A component of accounts payable containing detailed information about each creditor and transaction.

Ví dụ