Bản dịch của từ Purist trong tiếng Việt

Purist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Purist (Noun)

pjˈʊəɹist
pjˈʊɹɪst
01

Một người theo chủ nghĩa thuần túy.

An adherent of purism.

Ví dụ

She is a purist when it comes to grammar rules.

Cô ấy là người theo chủ nghĩa trong việc tuân thủ các quy tắc ngữ pháp.

He is not a purist and often uses slang in his writing.

Anh ấy không phải là người theo chủ nghĩa và thường sử dụng ngôn ngữ lóng.

Is being a purist important in IELTS writing and speaking tests?

Việc trở thành một người theo chủ nghĩa có quan trọng trong các bài kiểm tra viết và nói IELTS không?

02

Người kiên quyết tuân thủ tuyệt đối các quy tắc hoặc cấu trúc truyền thống, đặc biệt là về ngôn ngữ hoặc phong cách.

A person who insists on absolute adherence to traditional rules or structures especially in language or style.

Ví dụ

She is a purist when it comes to grammar in her writing.

Cô ấy là người theo chủ nghĩa trong việc sử dụng ngữ pháp trong bài viết của mình.

He is not a purist and often uses slang in his speech.

Anh ấy không phải là người theo chủ nghĩa và thường sử dụng ngôn ngữ lóng trong lời nói của mình.

Are you a purist when it comes to punctuation in your essays?

Bạn có phải là người theo chủ nghĩa trong việc sử dụng dấu câu trong bài luận của mình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/purist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Purist

Không có idiom phù hợp