Bản dịch của từ Purism trong tiếng Việt
Purism

Purism (Noun)
Một phong cách và phong trào nghệ thuật đầu thế kỷ 20 do le corbusier và họa sĩ người pháp amédée ozenfant (1886–1966) thành lập và nhấn mạnh sự thuần khiết của hình dạng hình học. nó nảy sinh từ sự bác bỏ chủ nghĩa lập thể và được đặc trưng bởi sự quay trở lại với việc thể hiện các vật thể dễ nhận biết.
An early 20thcentury artistic style and movement founded by le corbusier and the french painter amédée ozenfant 1886–1966 and emphasizing purity of geometric form it arose out of a rejection of cubism and was characterized by a return to the representation of recognizable objects.
Purism influenced the design of modern architecture in the 20th century.
Chủ nghĩa sạch đã ảnh hưởng đến thiết kế kiến trúc hiện đại trong thế kỷ 20.
Some artists believed that purism limited their creative expression.
Một số nghệ sĩ tin rằng chủ nghĩa sạch hạn chế sự sáng tạo của họ.
Was purism a reaction to the complexity of cubism in art?
Chủ nghĩa sạch có phải là phản ứng với sự phức tạp của cubism trong nghệ thuật không?
Tuân thủ một cách cẩn thận hoặc cường điệu hoặc nhấn mạnh vào các quy tắc hoặc cấu trúc truyền thống, đặc biệt là trong ngôn ngữ hoặc phong cách.
Scrupulous or exaggerated observance of or insistence on traditional rules or structures especially in language or style.
Some people believe that purism in language is essential for clarity.
Một số người tin rằng sự trong sáng trong ngôn ngữ là cần thiết cho sự rõ ràng.
Others argue that purism can hinder creativity and innovation in writing.
Người khác cho rằng sự trong sáng có thể ngăn chặn sự sáng tạo và đổi mới trong viết.
Do you think purism should be strictly followed in IELTS writing tasks?
Bạn có nghĩ rằng sự trong sáng nên được tuân thủ nghiêm ngặt trong các bài viết IELTS không?
Her purism in grammar made her writing sound old-fashioned.
Sự thanh lọc của cô ấy trong ngữ pháp làm cho văn phong cô ấy nghe cổ kính.
He argued against purism in language, favoring a more modern approach.
Anh ấy tranh luận chống lại sự thanh lọc trong ngôn ngữ, ủng hộ một cách tiếp cận hiện đại hơn.
Họ từ
Purism là thuật ngữ chỉ quan điểm hoặc thái độ nhấn mạnh sự thuần khiết, giữ gìn đặc trưng gốc của một ngôn ngữ hoặc văn hóa. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, purism thường liên quan đến việc tránh sử dụng từ ngữ ngoại lai và bảo vệ tính chính thống của vốn từ tập trung vào nguồn gốc bản địa. Tại Anh và Mỹ, mặc dù khái niệm purism được công nhận, cách thực thi có thể khác nhau; trong khi Anh thường giữ gìn phát âm cổ điển, Mỹ có thể chấp nhận sự đa dạng ngôn ngữ hơn.
Thuật ngữ "purism" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "purus", nghĩa là "thuần khiết". Xuất hiện trong thế kỷ 19, purism ám chỉ tới việc duy trì tính thuần khiết của ngôn ngữ hoặc văn hóa, nhất là trong bối cảnh ngôn ngữ bị ảnh hưởng bởi từ mượn hoặc biến đổi. Sự nhấn mạnh vào tính nguyên bản và thuần khiết trong purism phản ánh nỗ lực bảo tồn bản sắc văn hóa, vẫn là một chủ đề quan trọng trong lĩnh vực ngôn ngữ và văn hóa hiện nay.
Purism là một thuật ngữ ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến văn hóa, nghệ thuật và ngôn ngữ, tập trung vào việc duy trì sự thuần khiết hay phi biến đổi của một phong cách hoặc hệ thống. Purism thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về bảo tồn di sản văn hóa hoặc trong phê bình nghệ thuật, nơi nó thể hiện quan điểm chống lại sự pha trộn và lai căng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp