Bản dịch của từ Purport trong tiếng Việt

Purport

Noun [U/C]Verb

Purport (Noun)

pɚpˈɔɹt
pəɹpˈoʊɹtv
01

Ý nghĩa hoặc ý nghĩa của một điều gì đó, điển hình là một tài liệu hoặc lời nói.

The meaning or sense of something, typically a document or speech.

Ví dụ

The purport of the speech was to promote unity among citizens.

Mục đích của bài phát biểu là thúc đẩy sự đoàn kết giữa công dân.

The purport of the article was to raise awareness about mental health.

Mục đích của bài báo là nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần.

Purport (Verb)

pɚpˈɔɹt
pəɹpˈoʊɹtv
01

Xuất hiện hoặc làm điều gì đó, đặc biệt là giả dối.

Appear to be or do something, especially falsely.

Ví dụ

The online article purports to reveal shocking secrets about celebrities.

Bài viết trực tuyến cho rằng tiết lộ bí mật gây sốc về người nổi tiếng.

The video purports to show evidence of paranormal activity in the house.

Video cho rằng thể hiện bằng chứng về hoạt động siêu nhiên trong nhà.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Purport

Không có idiom phù hợp