Bản dịch của từ Purport trong tiếng Việt
Purport
Purport (Noun)
The purport of the speech was to promote unity among citizens.
Mục đích của bài phát biểu là thúc đẩy sự đoàn kết giữa công dân.
The purport of the article was to raise awareness about mental health.
Mục đích của bài báo là nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần.
Purport (Verb)
Xuất hiện hoặc làm điều gì đó, đặc biệt là giả dối.
Appear to be or do something, especially falsely.
The online article purports to reveal shocking secrets about celebrities.
Bài viết trực tuyến cho rằng tiết lộ bí mật gây sốc về người nổi tiếng.
The video purports to show evidence of paranormal activity in the house.
Video cho rằng thể hiện bằng chứng về hoạt động siêu nhiên trong nhà.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp