Bản dịch của từ Purported trong tiếng Việt
Purported

Purported (Adjective)
The purported benefits of social media are often exaggerated by influencers.
Các lợi ích được cho là của mạng xã hội thường bị thổi phồng bởi người ảnh hưởng.
Many purported studies on social behavior lack credible evidence.
Nhiều nghiên cứu được cho là về hành vi xã hội thiếu bằng chứng đáng tin cậy.
Are the purported claims about social media's impact true?
Liệu những tuyên bố được cho là về tác động của mạng xã hội có đúng không?
Thông thường được cho là như vậy.
Normally assumed to be.
The purported benefits of social media often attract many users.
Các lợi ích được cho là của mạng xã hội thường thu hút nhiều người dùng.
The purported effects of the campaign did not improve community relations.
Các tác động được cho là của chiến dịch không cải thiện quan hệ cộng đồng.
Are the purported advantages of social networking real or exaggerated?
Các lợi ích được cho là của mạng xã hội có thật hay bị phex đại?
Được cho là, hoặc được cho là.
Supposed or assumed to be.
The purported benefits of social media are often exaggerated by marketers.
Những lợi ích được cho là của mạng xã hội thường bị phóng đại bởi các nhà tiếp thị.
The purported facts about social issues can mislead the public.
Những thông tin được cho là về các vấn đề xã hội có thể gây hiểu lầm cho công chúng.
Are the purported advantages of social networks worth the risks involved?
Những lợi thế được cho là của mạng xã hội có đáng giá với những rủi ro không?
Purported (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của mục đích.
Simple past and past participle of purport.
The report purported to show social inequality in America.
Báo cáo cho rằng có sự bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.
The study did not purported to reveal the true causes of poverty.
Nghiên cứu không cho rằng tiết lộ nguyên nhân thực sự của nghèo đói.
Did the article purported to address social issues in the community?
Bài báo có cho rằng giải quyết các vấn đề xã hội trong cộng đồng không?
Dạng động từ của Purported (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Purport |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Purported |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Purported |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Purports |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Purporting |
Họ từ
Từ "purported" được sử dụng để chỉ một điều gì đó mà người nói hoặc người viết cho rằng đúng, nhưng không có bằng chứng xác thực, hoặc có thể bị nghi ngờ về tính chính xác. Trong tiếng Anh, "purported" thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc báo chí để chỉ các tuyên bố hoặc bằng chứng không chắc chắn. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về dạng viết hay phát âm từ này, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng các từ thông dụng hơn trong ngữ cảnh tương tự.
Từ "purported" xuất phát từ động từ Latinh "purportare", được cấu thành từ tiền tố "pur-" có nghĩa là "hoàn toàn" và động từ "portare" có nghĩa là "mang". Trong tiếng Anh, từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 15 với nghĩa là "được cho là" hoặc "được trình bày như". Ngày nay, "purported" thường được sử dụng để chỉ những tuyên bố không được chứng minh rõ ràng, gợi ý một sự nghi ngờ về tính xác thực của thông tin.
Từ "purported" xuất hiện phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết. Trong phần đọc, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh thảo luận về thông tin hoặc tuyên bố không được chứng thực, cho thấy sự nghi ngờ về tính xác thực. Trong phần viết, nó có thể được ứng dụng để chỉ ra những luận điểm hoặc giả thuyết mà không có bằng chứng rõ ràng. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý và học thuật để chỉ sự công nhận không chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp