Bản dịch của từ Push strategy trong tiếng Việt
Push strategy
Noun [U/C]

Push strategy (Noun)
pˈʊʃ stɹˈætədʒi
pˈʊʃ stɹˈætədʒi
01
Một chiến lược tiếp thị liên quan đến việc đẩy sản phẩm qua các kênh phân phối đến các nhà bán lẻ và người tiêu dùng.
A marketing strategy that involves pushing a product through distribution channels to retailers and consumers.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một chiến lược quảng cáo tập trung vào việc tăng cầu bằng cách tiếp cận trực tiếp các nhà phân phối và nhà bán lẻ.
A promotional strategy focused on increasing demand by appealing directly to distributors and retailers.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một phương pháp giao tiếp bán hàng khuyến khích các trung gian bán sản phẩm cho khách hàng của họ.
A method of sales communication that encourages intermediaries to sell a product to their customers.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Push strategy
Không có idiom phù hợp