Bản dịch của từ Put aside trong tiếng Việt

Put aside

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Put aside (Phrase)

pʊt əsˈaɪd
pʊt əsˈaɪd
01

Để lưu một cái gì đó để sử dụng hoặc xem xét sau này.

To save something for later use or consideration.

Ví dụ

I always put aside some money for emergencies.

Tôi luôn để dành một ít tiền cho tình huống khẩn cấp.

Don't put aside your dreams, pursue them with determination.

Đừng bỏ qua ước mơ của bạn, theo đuổi chúng với quyết tâm.

Have you put aside time to practice for the IELTS exam?

Bạn đã dành thời gian để luyện tập cho kỳ thi IELTS chưa?

02

Tạm thời bỏ qua điều gì đó.

To ignore something temporarily.

Ví dụ

Put aside your phone during the IELTS test for better focus.

Bỏ qua điện thoại trong bài kiểm tra IELTS để tập trung tốt hơn.

Don't put aside your preparation for the speaking section of IELTS.

Đừng bỏ qua việc chuẩn bị cho phần nói trong bài kiểm tra IELTS.

Have you put aside distractions when writing your IELTS essays?

Bạn đã bỏ qua sự xao lạc khi viết bài luận IELTS chưa?

03

Để một cái gì đó sang một bên về mặt tinh thần.

To set something aside mentally.

Ví dụ

Put aside your fears and focus on the positive aspects.

Bỏ qua nỗi sợ và tập trung vào những điều tích cực.

Don't put aside important issues; address them in your writing.

Đừng bỏ qua các vấn đề quan trọng; hãy giải quyết chúng trong bài viết của bạn.

Have you put aside enough time for IELTS preparation this week?

Bạn đã dành đủ thời gian cho việc chuẩn bị IELTS tuần này chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/put aside/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Put aside

Không có idiom phù hợp