Bản dịch của từ Put aside trong tiếng Việt
Put aside

Put aside (Phrase)
Để lưu một cái gì đó để sử dụng hoặc xem xét sau này.
To save something for later use or consideration.
I always put aside some money for emergencies.
Tôi luôn để dành một ít tiền cho tình huống khẩn cấp.
Don't put aside your dreams, pursue them with determination.
Đừng bỏ qua ước mơ của bạn, theo đuổi chúng với quyết tâm.
Have you put aside time to practice for the IELTS exam?
Bạn đã dành thời gian để luyện tập cho kỳ thi IELTS chưa?
Tạm thời bỏ qua điều gì đó.
Put aside your phone during the IELTS test for better focus.
Bỏ qua điện thoại trong bài kiểm tra IELTS để tập trung tốt hơn.
Don't put aside your preparation for the speaking section of IELTS.
Đừng bỏ qua việc chuẩn bị cho phần nói trong bài kiểm tra IELTS.
Have you put aside distractions when writing your IELTS essays?
Bạn đã bỏ qua sự xao lạc khi viết bài luận IELTS chưa?
Put aside your fears and focus on the positive aspects.
Bỏ qua nỗi sợ và tập trung vào những điều tích cực.
Don't put aside important issues; address them in your writing.
Đừng bỏ qua các vấn đề quan trọng; hãy giải quyết chúng trong bài viết của bạn.
Have you put aside enough time for IELTS preparation this week?
Bạn đã dành đủ thời gian cho việc chuẩn bị IELTS tuần này chưa?
Cụm động từ "put aside" trong tiếng Anh có nghĩa là tạm gác hoặc để dành cái gì đó cho một mục đích khác. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, nghĩa sử dụng của cụm từ này tương đối giống nhau, thường được dùng trong ngữ cảnh tài chính (để tiết kiệm tiền), hoặc trong các cuộc thảo luận để tạm dừng một vấn đề nhằm tập trung vào điều khác. Phát âm giữa hai phiên bản có thể khác nhau, nhưng viết bằng chữ vẫn giữ nguyên hình thức.
Cụm từ "put aside" xuất phát từ động từ "put", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "puttan", nghĩa là "để" hoặc "đặt". Tiếp theo là từ "aside", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "a sidir", mang nghĩa "ở một bên". Kết hợp lại, "put aside" nghĩa là tạm dừng hoặc để qua một bên, thể hiện hành động ngưng hoặc hoãn lại một thứ gì đó để tập trung vào điều khác. Ý nghĩa hiện tại phản ánh mặt thực tiễn, trong đó sự ưu tiên và quản lý thời gian là rất quan trọng.
Cụm từ "put aside" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, cụ thể là trong phần Nghe và Đọc để biểu thị hành động gác lại hoặc tạm dừng một vấn đề nào đó để tập trung vào việc khác. Trong phần Viết và Nói, nó thường xuất hiện khi thảo luận về việc ưu tiên hoặc giải quyết các vấn đề trong cuộc sống hàng ngày. Trong ngữ cảnh chung, cụm từ này thường liên quan đến các tình huống như lập kế hoạch tài chính, quản lý thời gian hoặc xử lý xung đột cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp