Bản dịch của từ Put down trong tiếng Việt
Put down

Put down (Verb)
Many people tend to put down others on social media platforms.
Nhiều người có xu hướng hạ thấp người khác trên nền tảng mạng xã hội.
She felt hurt when her friend put her down in front of others.
Cô cảm thấy tổn thương khi bạn mình hạ thấp cô trước mặt người khác.
It is important to avoid putting down others to maintain positivity.
Điều quan trọng là tránh hạ thấp người khác để duy trì sự tích cực.
She put down her thoughts in a journal.
Cô ghi lại những suy nghĩ của mình vào nhật ký.
He put down the details of the meeting in his notebook.
Anh ấy ghi chi tiết về cuộc gặp vào sổ tay của mình.
They put down the contact information for future reference.
Họ ghi lại thông tin liên lạc để tham khảo trong tương lai.
Put down (Phrase)
She decided to put down her feelings of resentment towards him.
Cô quyết định trút bỏ cảm giác oán giận anh ta.
The government tried to put down the protests by increasing police presence.
Chính phủ đã cố gắng dập tắt các cuộc biểu tình bằng cách tăng cường sự hiện diện của cảnh sát.
The teacher had to put down any disruptive behavior in the classroom.
Giáo viên đã phải dập tắt mọi hành vi gây rối trong lớp học.
It is important to put down any rumors that may cause panic.
Điều quan trọng là phải dập tắt bất kỳ tin đồn nào có thể gây hoảng loạn.
Authorities were able to put down the violent protest swiftly.
Các nhà chức trách đã có thể nhanh chóng dập tắt cuộc biểu tình bạo lực.
The government's efforts to put down corruption were commendable.
Những nỗ lực ngăn chặn tham nhũng của chính phủ rất đáng khen ngợi.
Cụm từ "put down" trong tiếng Anh có nghĩa là đặt cái gì đó xuống hoặc hạ thấp nó, bao gồm cả nghĩa đen và nghĩa bóng. Trong tiếng Anh Mỹ, "put down" thường được sử dụng trong ngữ cảnh xúc phạm hoặc chỉ trích, trong khi phiên bản tiếng Anh Anh có thể ít phổ biến hơn trong nghĩa này. Cách phát âm và ngữ điệu có thể có sự khác biệt, nhưng chức năng ngữ pháp của cụm từ này thường được giữ nguyên trong cả hai biến thể.
Cụm từ "put down" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ động từ "put" và trạng từ "down". Động từ "put" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "puttan" có nghĩa là "đặt", trong khi "down" xuất phát từ tiếng Old English "dūnan", mang nghĩa "xuống". Ban đầu, "put down" chỉ hành động đặt một vật xuống vị trí thấp hơn. Theo thời gian, cụm từ này đã phát triển, đồng nghĩa với việc chỉ trích hoặc hạ thấp ai đó, phản ánh sự chuyển hóa văn hóa trong cách sử dụng ngôn ngữ.
Cụm từ "put down" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing khi mô tả hành động hạ thấp, buông bỏ hoặc ghi chú. Trong các ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng để diễn đạt sự đánh giá thấp hoặc chỉ trích một ai đó, ví dụ như trong các cuộc thảo luận xã hội hoặc văn hóa. Hơn nữa, "put down" cũng có thể liên quan đến việc ghi chú thông tin trong các tình huống học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp