Bản dịch của từ Put down trong tiếng Việt

Put down

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Put down (Verb)

pʊt daʊn
pʊt daʊn
01

Chỉ trích hoặc coi thường ai đó.

To criticize or belittle someone.

Ví dụ

Many people tend to put down others on social media platforms.

Nhiều người có xu hướng hạ thấp người khác trên nền tảng mạng xã hội.

She felt hurt when her friend put her down in front of others.

Cô cảm thấy tổn thương khi bạn mình hạ thấp cô trước mặt người khác.

It is important to avoid putting down others to maintain positivity.

Điều quan trọng là tránh hạ thấp người khác để duy trì sự tích cực.

02

Để viết hoặc ghi lại một cái gì đó.

To write or record something.

Ví dụ

She put down her thoughts in a journal.

Cô ghi lại những suy nghĩ của mình vào nhật ký.

He put down the details of the meeting in his notebook.

Anh ấy ghi chi tiết về cuộc gặp vào sổ tay của mình.

They put down the contact information for future reference.

Họ ghi lại thông tin liên lạc để tham khảo trong tương lai.

Put down (Phrase)

pʊt daʊn
pʊt daʊn
01

Để đàn áp hoặc ức chế một cái gì đó.

To suppress or inhibit something.

Ví dụ

She decided to put down her feelings of resentment towards him.

Cô quyết định trút bỏ cảm giác oán giận anh ta.

The government tried to put down the protests by increasing police presence.

Chính phủ đã cố gắng dập tắt các cuộc biểu tình bằng cách tăng cường sự hiện diện của cảnh sát.

The teacher had to put down any disruptive behavior in the classroom.

Giáo viên đã phải dập tắt mọi hành vi gây rối trong lớp học.

02

Để khuất phục hoặc kiểm soát một ai đó.

To subdue or control someone.

Ví dụ

It is important to put down any rumors that may cause panic.

Điều quan trọng là phải dập tắt bất kỳ tin đồn nào có thể gây hoảng loạn.

Authorities were able to put down the violent protest swiftly.

Các nhà chức trách đã có thể nhanh chóng dập tắt cuộc biểu tình bạo lực.

The government's efforts to put down corruption were commendable.

Những nỗ lực ngăn chặn tham nhũng của chính phủ rất đáng khen ngợi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/put down/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Put down

Không có idiom phù hợp