Bản dịch của từ Put down to trong tiếng Việt
Put down to

Put down to (Phrase)
She put down to her classmates' poor performance during the presentation.
Cô ấy đã chỉ trích đồng học kém cỏi trong buổi thuyết trình.
He never puts down to others, always offering constructive feedback instead.
Anh ấy không bao giờ chỉ trích người khác, luôn đưa ra phản hồi xây dựng thay vào đó.
Did the teacher put down to the students' lack of preparation?
Giáo viên đã chỉ trích sự thiếu chuẩn bị của học sinh chưa?
Put down to the table the cup of coffee.
Đặt cốc cà phê xuống bàn.
Don't put down to the floor the delicate vase.
Đừng đặt lọ hoa tinh tế xuống sàn nhà.
Did you put down to the shelf the books already?
Bạn đã đặt sách xuống kệ chưa?
Put down to the table your phone during the exam.
Đặt điện thoại xuống bàn trong kỳ thi.
She did not put down to her notebook while speaking.
Cô ấy không đặt sổ tay xuống khi nói chuyện.
Did you put down to your pen when the teacher asked?
Bạn đã đặt bút xuống khi giáo viên hỏi chưa?
Cụm từ "put down to" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ ra nguyên nhân hoặc lý do của một tình huống hoặc hiện tượng nào đó. Trong tiếng Anh British, cụm từ này có thể được dùng trong ngữ cảnh phi formal, trong khi trong tiếng Anh American, cách dùng này cũng phổ biến nhưng thỉnh thoảng có thể thay thế bởi "attribute to". Cả hai cách diễn đạt đều mang nghĩa tương tự, tuy nhiên, cách dùng cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào văn hóa giao tiếp của hai khu vực này.
Cụm từ "put down to" có nguồn gốc từ động từ "put" trong tiếng Anh, có gốc từ từ tiếng Đức cổ "puttan", có nghĩa là "đặt" hay "để". Lịch sử sử dụng cụm từ này có thể liên kết với nghĩa là quy kết hay chỉ ra nguyên nhân của một sự việc nào đó. Hiện tại, "put down to" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh khảo sát nguyên nhân hoặc lý do dẫn đến một sự kiện, thể hiện mối tương quan giữa nguyên nhân và kết quả trong các tình huống đời sống.
Cụm từ "put down to" thường xuất hiện trong bối cảnh IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, với tần suất tương đối. Quan trọng hơn, cụm từ này được sử dụng để chỉ ra nguyên nhân hoặc lý do của một hiện tượng nào đó, rất phổ biến trong các bài thảo luận về nguyên nhân và kết quả. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "put down to" thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về sức khỏe, tâm lý, hoặc tình huống giải thích sự việc, phản ánh tính chất liên kết giữa nguyên nhân và kết quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp