Bản dịch của từ Put down to trong tiếng Việt

Put down to

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Put down to (Phrase)

pˈʊt dˈaʊn tˈu
pˈʊt dˈaʊn tˈu
01

Để chỉ trích hoặc coi thường ai đó hoặc điều gì đó.

To criticize or belittle someone or something.

Ví dụ

She put down to her classmates' poor performance during the presentation.

Cô ấy đã chỉ trích đồng học kém cỏi trong buổi thuyết trình.

He never puts down to others, always offering constructive feedback instead.

Anh ấy không bao giờ chỉ trích người khác, luôn đưa ra phản hồi xây dựng thay vào đó.

Did the teacher put down to the students' lack of preparation?

Giáo viên đã chỉ trích sự thiếu chuẩn bị của học sinh chưa?

02

Đặt vật gì đó xuống một cách nhẹ nhàng.

To place something down gently.

Ví dụ

Put down to the table the cup of coffee.

Đặt cốc cà phê xuống bàn.

Don't put down to the floor the delicate vase.

Đừng đặt lọ hoa tinh tế xuống sàn nhà.

Did you put down to the shelf the books already?

Bạn đã đặt sách xuống kệ chưa?

03

Ngừng giữ hoặc mang một cái gì đó.

To stop holding or carrying something.

Ví dụ

Put down to the table your phone during the exam.

Đặt điện thoại xuống bàn trong kỳ thi.

She did not put down to her notebook while speaking.

Cô ấy không đặt sổ tay xuống khi nói chuyện.

Did you put down to your pen when the teacher asked?

Bạn đã đặt bút xuống khi giáo viên hỏi chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/put down to/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Put down to

Không có idiom phù hợp