Bản dịch của từ Put in for trong tiếng Việt
Put in for

Put in for (Phrase)
Hiểu hoặc chấp nhận điều gì đó một cách rõ ràng.
To understand or accept something clearly.
Many students put in for social issues during the IELTS exam.
Nhiều sinh viên hiểu rõ các vấn đề xã hội trong kỳ thi IELTS.
She did not put in for the importance of social justice.
Cô ấy không hiểu rõ tầm quan trọng của công bằng xã hội.
Did you put in for the significance of community service?
Bạn có hiểu rõ tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng không?
Ở trong tình thế không chắc chắn hoặc khó khăn.
To be in a situation of uncertainty or difficulty.
Many families put in for help during the economic crisis in 2020.
Nhiều gia đình đã xin trợ giúp trong cuộc khủng hoảng kinh tế năm 2020.
They did not put in for assistance when they lost their jobs.
Họ đã không xin trợ giúp khi mất việc làm.
Did you put in for support during the recent social unrest?
Bạn đã xin hỗ trợ trong thời gian bất ổn xã hội gần đây chưa?
Many people put in for community service during the pandemic.
Nhiều người đã tham gia dịch vụ cộng đồng trong đại dịch.
They did not put in for social issues like poverty.
Họ không ưu tiên cho các vấn đề xã hội như nghèo đói.
Did you put in for volunteering at the local shelter?
Bạn có tham gia tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương không?
Cụm từ "put in for" trong tiếng Anh có nghĩa là nộp đơn xin hoặc yêu cầu một điều gì đó, thường liên quan đến công việc hoặc vị trí. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến với nghĩa tương tự, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Ở Anh, cách phát âm có thể mạnh mẽ hơn đối với âm "t", trong khi ở Mỹ, âm này thường được phát âm nhẹ nhàng hơn. Cách sử dụng ngữ cảnh và cấu trúc câu có thể thay đổi nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản.
Cụm từ "put in for" có nguồn gốc từ động từ "put", xuất phát từ tiếng Latinh "ponere", có nghĩa là "đặt" hoặc "để". Trong bối cảnh hiện đại, "put in for" được sử dụng chủ yếu để chỉ hành động nộp đơn xin, thường liên quan đến các yêu cầu hoặc ứng tuyển cho vị trí, quyền lợi hay sự công nhận. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh tính chất chủ động của việc "đặt" hoặc "xin", nhằm đạt được một mục tiêu cụ thể.
Cụm từ "put in for" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Speaking và Writing khi thí sinh thảo luận về đơn xin việc hoặc yêu cầu tham gia một chương trình. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc nộp đơn xin, như xin nghỉ phép tại nơi làm việc hoặc xin hỗ trợ tài chính từ các tổ chức. Sự phổ biến của cụm từ này cho thấy tính ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày và ngữ cảnh nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



