Bản dịch của từ Put on trong tiếng Việt
Put on
Verb Noun [U/C]

Put on (Verb)
pˈʊtˈɑn
pʊt ɑn
Ví dụ
She put on her best dress for the party.
Cô ấy mặc chiếc váy đẹp nhất của mình cho bữa tiệc.
He didn't put on any makeup before the interview.
Anh ấy không trang điểm trước phỏng vấn.
Did they put on a play for the school talent show?
Họ có biểu diễn một vở kịch cho chương trình tài năng của trường không?