Bản dịch của từ Put on trong tiếng Việt

Put on

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Put on (Verb)

pˈʊtˈɑn
pʊt ɑn
01

Để đính kèm, áp dụng hoặc đặt vào vị trí.

To attach apply or set in position.

Ví dụ

She put on her best dress for the party.

Cô ấy mặc chiếc váy đẹp nhất của mình cho bữa tiệc.

He didn't put on any makeup before the interview.

Anh ấy không trang điểm trước phỏng vấn.

Did they put on a play for the school talent show?

Họ có biểu diễn một vở kịch cho chương trình tài năng của trường không?

Put on (Noun)