Bản dịch của từ Put on trong tiếng Việt
Put on
Put on (Verb)
She put on her best dress for the party.
Cô ấy mặc chiếc váy đẹp nhất của mình cho bữa tiệc.
He didn't put on any makeup before the interview.
Anh ấy không trang điểm trước phỏng vấn.
Did they put on a play for the school talent show?
Họ có biểu diễn một vở kịch cho chương trình tài năng của trường không?
Put on (Noun)
Hành động hoặc trường hợp mặc quần áo hoặc biểu diễn.
An act or instance of putting on clothing or a performance.
She always makes sure to put on her best outfit.
Cô ấy luôn chắc chắn mặc bộ đồ đẹp nhất.
He never enjoys putting on a theatrical performance in public.
Anh ấy không bao giờ thích biểu diễn kịch trước công chúng.
Do you think putting on a costume is necessary for the event?
Bạn có nghĩ việc mặc trang phục là cần thiết cho sự kiện không?
Cụm động từ "put on" có nghĩa là mặc (quần áo) hoặc gây ra (một tình huống, cảm xúc). Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh - Anh và Anh - Mỹ về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "put on" còn có thể mang nghĩa là bắt đầu một buổi biểu diễn hoặc một sự kiện. Cụm từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ giao tiếp hàng ngày đến viết văn, thể hiện sự linh hoạt trong ngôn ngữ.
Cụm từ "put on" bắt nguồn từ tiếng Anh, có thể phân tích thành hai phần: "put" và "on". "Put" xuất phát từ tiếng Latin "putare", có nghĩa là "đặt", "đề ra". Kết hợp với "on", từ có gốc từ tiếng Anh cổ "on", mang nghĩa là "trên". Sự phát triển ngữ nghĩa của "put on" chủ yếu liên quan đến hành động đặt một vật lên một bề mặt hoặc diện mạo, chẳng hạn như mặc trang phục, thể hiện một ngữ cảnh vật lý và biểu tượng.
Cụm từ "put on" xuất hiện với tần suất kha khá trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà nó thường được sử dụng để mô tả hành động mặc trang phục hoặc áp dụng một thứ gì đó lên một bề mặt. Ngoài ra, trong bối cảnh thông thường, "put on" thường được dùng để diễn tả việc tăng cân, tổ chức sự kiện hoặc trình bày một chương trình nghệ thuật. Các tình huống này cho thấy tính đa dạng của cụm từ trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp