Bản dịch của từ Put something on the map trong tiếng Việt

Put something on the map

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Put something on the map (Verb)

pˈʊt sˈʌmθɨŋ ˈɑn ðə mˈæp
pˈʊt sˈʌmθɨŋ ˈɑn ðə mˈæp
01

Làm cho cái gì đó hoặc ai đó được biết đến rộng rãi.

To make something or someone widely known.

Ví dụ

The charity event put our organization on the map last year.

Sự kiện từ thiện đã đưa tổ chức của chúng tôi lên bản đồ năm ngoái.

The new social app did not put many users on the map.

Ứng dụng xã hội mới không đưa nhiều người dùng lên bản đồ.

Did the campaign put your community on the map effectively?

Chiến dịch có đưa cộng đồng của bạn lên bản đồ một cách hiệu quả không?

02

Thiết lập hoặc làm nổi bật tầm quan trọng của cái gì đó.

To establish or highlight the importance or significance of something.

Ví dụ

The community center put mental health awareness on the map this year.

Trung tâm cộng đồng đã đưa nhận thức về sức khỏe tâm thần lên bản đồ năm nay.

They did not put local artists on the map during the festival.

Họ không đưa các nghệ sĩ địa phương lên bản đồ trong lễ hội.

Did the organization put youth programs on the map last month?

Liệu tổ chức có đưa các chương trình thanh niên lên bản đồ tháng trước không?

03

Đưa cái gì đó vào một đại diện địa lý hoặc biểu đồ.

To include something in a geographic representation or chart.

Ví dụ

The city council put community gardens on the map for residents.

Hội đồng thành phố đã đưa vườn cộng đồng vào bản đồ cho cư dân.

They did not put the new park on the city map.

Họ đã không đưa công viên mới vào bản đồ thành phố.

Did the report put local charities on the map for funding?

Báo cáo có đưa các tổ chức từ thiện địa phương vào bản đồ tài trợ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/put something on the map/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Put something on the map

Không có idiom phù hợp