Bản dịch của từ Put something on the map trong tiếng Việt
Put something on the map

Put something on the map (Verb)
The charity event put our organization on the map last year.
Sự kiện từ thiện đã đưa tổ chức của chúng tôi lên bản đồ năm ngoái.
The new social app did not put many users on the map.
Ứng dụng xã hội mới không đưa nhiều người dùng lên bản đồ.
Did the campaign put your community on the map effectively?
Chiến dịch có đưa cộng đồng của bạn lên bản đồ một cách hiệu quả không?
Thiết lập hoặc làm nổi bật tầm quan trọng của cái gì đó.
To establish or highlight the importance or significance of something.
The community center put mental health awareness on the map this year.
Trung tâm cộng đồng đã đưa nhận thức về sức khỏe tâm thần lên bản đồ năm nay.
They did not put local artists on the map during the festival.
Họ không đưa các nghệ sĩ địa phương lên bản đồ trong lễ hội.
Did the organization put youth programs on the map last month?
Liệu tổ chức có đưa các chương trình thanh niên lên bản đồ tháng trước không?
Đưa cái gì đó vào một đại diện địa lý hoặc biểu đồ.
To include something in a geographic representation or chart.
The city council put community gardens on the map for residents.
Hội đồng thành phố đã đưa vườn cộng đồng vào bản đồ cho cư dân.
They did not put the new park on the city map.
Họ đã không đưa công viên mới vào bản đồ thành phố.
Did the report put local charities on the map for funding?
Báo cáo có đưa các tổ chức từ thiện địa phương vào bản đồ tài trợ không?
Câu thành ngữ "put something on the map" có nghĩa là làm cho một thứ gì đó trở nên nổi tiếng hoặc được công nhận trong một lĩnh vực cụ thể. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh marketing hay truyền thông để chỉ việc nâng cao danh tiếng hoặc sự chú ý đối với một sản phẩm, địa điểm hay cá nhân. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm từ này mà không có sự khác biệt rõ rệt về ý nghĩa, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào văn hóa và thói quen ngôn ngữ của từng vùng.