Bản dịch của từ Put towards trong tiếng Việt

Put towards

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Put towards(Verb)

pˈʊt təwˈɔɹdz
pˈʊt təwˈɔɹdz
01

Đặt một cái gì đó ở vị trí hoặc vị trí xác định.

To place something in a specified location or position.

Ví dụ
02

Đóng góp cho một mục đích cụ thể, đặc biệt là về tài chính.

To contribute to a particular purpose, especially financially.

Ví dụ
03

Hướng sự chú ý hoặc nỗ lực về một mục tiêu hoặc mục đích.

To direct attention or effort toward a goal or objective.

Ví dụ