Bản dịch của từ Pyelography trong tiếng Việt
Pyelography

Pyelography (Noun)
Một kỹ thuật chụp x-quang để tạo ra hình ảnh của khung chậu thận và đường tiết niệu bằng cách đưa chất lỏng cản quang vào.
An xray technique for producing an image of the renal pelvis and urinary tract by the introduction of a radiopaque fluid.
Doctors use pyelography to diagnose kidney issues in patients effectively.
Bác sĩ sử dụng pyelography để chẩn đoán các vấn đề về thận cho bệnh nhân.
Pyelography does not replace other imaging methods like ultrasound or CT scans.
Pyelography không thay thế các phương pháp hình ảnh khác như siêu âm hoặc CT.
Is pyelography commonly used in hospitals for urinary tract examinations?
Pyelography có được sử dụng phổ biến trong các bệnh viện để kiểm tra đường tiết niệu không?
Pyelography là một thuật ngữ y khoa chỉ phương pháp chụp X-quang vùng thận và niệu quản sau khi tiêm chất cản quang vào dòng thận. Phương pháp này được sử dụng để xác định các bất thường trong cấu trúc đường tiết niệu, chẳng hạn như sỏi thận hoặc bướu. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "pyelography" có nguồn gốc từ hai yếu tố Latin: "pyelo", từ "pelvis renalis" có nghĩa là "khung thận", và "graphia", từ "grapho" có nghĩa là "ghi chép". Pyelography được phát triển vào thế kỷ 20 như một kỹ thuật hình ảnh để khảo sát hệ tiết niệu. Mối liên hệ giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện rõ qua cách mà kỹ thuật này sử dụng để ghi lại cấu trúc và chức năng của thận và niệu quản.
Từ "pyelography" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chuyên môn cao của nó. Từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực y tế, đặc biệt là trong các ngữ cảnh liên quan đến chẩn đoán hình ảnh của hệ tiết niệu. Pyelography có vai trò quan trọng trong việc phát hiện bệnh lý thận và đường niệu, tuy nhiên, nó ít được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày và hội thoại thông thường.