Bản dịch của từ Pyridazine trong tiếng Việt
Pyridazine

Pyridazine (Noun)
Một hợp chất dị vòng, lỏng, bazơ yếu là diazine với các nguyên tử nitơ ở các vị trí liền kề trong vòng; bất kỳ dẫn xuất thay thế nào của hợp chất này.
A weakly basic liquid heteroaromatic compound which is a diazine with the nitrogen atoms at adjacent positions in the ring any substituted derivative of this compound.
Pyridazine is used in some social science research studies for analysis.
Pyridazine được sử dụng trong một số nghiên cứu khoa học xã hội để phân tích.
Many researchers do not focus on pyridazine in social studies today.
Nhiều nhà nghiên cứu không tập trung vào pyridazine trong các nghiên cứu xã hội hôm nay.
Is pyridazine relevant in current social research discussions at universities?
Pyridazine có liên quan trong các cuộc thảo luận nghiên cứu xã hội hiện tại ở các trường đại học không?
Pyridazine là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm heterocyclic, có công thức phân tử là C4H4N2, bao gồm hai nguyên tử nitơ trong cấu trúc vòng thơm sáu nguyên tử. Pyridazine thường được sử dụng làm tiền chất trong tổng hợp hóa học, với ứng dụng trong sản xuất thuốc trừ sâu, chất dẻo và thuốc. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong nghĩa hay cách sử dụng từ này, nhưng cách phát âm có thể khác biệt nhẹ.
Từ "pyridazine" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "pyr" có nghĩa là "lửa" và "dazine" liên quan đến cấu trúc hóa học của các hợp chất chứa nitrogen. Pyridazine là một heterocycle chứa hai nguyên tử nitrogen trong cấu trúc sáu cạnh. Lịch sử của từ này bắt đầu từ thế kỷ 20, khi hóa học hữu cơ phát triển, và nó trở thành một phần quan trọng của nhiều nghiên cứu hóa học. Ý nghĩa hiện tại của pyridazine phản ánh sự phát triển và ứng dụng của nó trong hóa học dược phẩm và nghiên cứu hóa học.
Từ "pyridazine" là một thuật ngữ chuyên biệt trong lĩnh vực hóa học, chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu khoa học và nghiên cứu. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất rất thấp, đặc biệt trong bài thi Nghe và Nói, vì chúng thường không liên quan đến các chủ đề thông thường. Trong khi đó, trong bài thi Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về hóa học hữu cơ hoặc tổng hợp hóa học. Pyridazine chủ yếu được sử dụng trong các nghiên cứu nghiên cứu và ứng dụng công nghiệp liên quan đến hợp chất hoá học.