Bản dịch của từ Qatar trong tiếng Việt
Qatar
Qatar (Noun)
Một tiểu vương quốc độc lập ở trung đông ở vùng vịnh: thành viên sáng lập của hội đồng hợp tác vùng vịnh.
An independent emirate in the middle east in the gulf a founding member of the gulf cooperation council.
Qatar is known for its rich cultural heritage and modern architecture.
Qatar nổi tiếng với di sản văn hóa phong phú và kiến trúc hiện đại.
Many people do not know that Qatar has a small population.
Nhiều người không biết rằng Qatar có dân số nhỏ.
Is Qatar a leading country in social development in the Gulf?
Qatar có phải là quốc gia dẫn đầu về phát triển xã hội ở Vùng Vịnh không?