Bản dịch của từ Qatar trong tiếng Việt

Qatar

Noun [U/C]

Qatar (Noun)

01

Một tiểu vương quốc độc lập ở trung đông ở vùng vịnh: thành viên sáng lập của hội đồng hợp tác vùng vịnh.

An independent emirate in the middle east in the gulf a founding member of the gulf cooperation council.

Ví dụ

Qatar is known for its rich cultural heritage and modern architecture.

Qatar nổi tiếng với di sản văn hóa phong phú và kiến trúc hiện đại.

Many people do not know that Qatar has a small population.

Nhiều người không biết rằng Qatar có dân số nhỏ.

Is Qatar a leading country in social development in the Gulf?

Qatar có phải là quốc gia dẫn đầu về phát triển xã hội ở Vùng Vịnh không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Qatar

Không có idiom phù hợp