Bản dịch của từ Qin trong tiếng Việt
Qin
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Qin (Noun)
(âm nhạc) bất kỳ nhạc cụ truyền thống nào của trung quốc, phổ biến nhất là nhạc cụ bảy dây, cụ thể hơn được gọi là guqin.
Music any of several traditional chinese musical instruments most commonly the sevenstringed instrument more specifically called the guqin.
The qin is played at social gatherings in China.
Đàn qin được chơi tại các buổi tụ họp xã hội ở Trung Quốc.
Many people do not know how to play the qin.
Nhiều người không biết chơi đàn qin.
Is the qin still popular in modern social events?
Đàn qin vẫn còn phổ biến trong các sự kiện xã hội hiện đại không?
Qin (琴) là một loại nhạc cụ đàn có nguồn gốc từ Trung Quốc, thường được làm bằng gỗ và có từ bốn đến mười ba dây. Đây là một nhạc cụ biểu hiện tinh tế trong âm nhạc cổ truyền Trung Quốc, thường được sử dụng trong các buổi biểu diễn solo hoặc hòa tấu. Đàn Qin có vai trò quan trọng trong văn hóa và nghệ thuật, thường được liên kết với triết lý Nho giáo. Tại Trung Quốc, từ này được phát âm là “qín” trong khi trong tiếng Anh, thường được viết là "Guqin" để chỉ loại đàn này.
Từ "qin" có nguồn gốc từ tiếng Trung Quốc, trong đó "琴" (qín) chỉ các nhạc cụ dây, như đàn hạc. Nguyên từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Hán cổ, có mối quan hệ với các nhạc cụ truyền thống của văn hóa Trung Hoa. Thực tiễn khi sử dụng và biểu diễn thể hiện sự gắn bó giữa âm nhạc và tinh thần tri thức, nghệ thuật. Ngày nay, từ "qin" thường được dùng để chỉ các nhạc cụ dây trong bối cảnh âm nhạc cổ điển phương Đông.
Từ "qin" có tần suất sử dụng khá thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này chủ yếu xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến văn hóa, âm nhạc hoặc nghệ thuật cổ truyền, nhưng không phổ biến. Ngoài ra, "qin" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về nhạc cụ truyền thống Trung Quốc, hoặc trong các nghiên cứu liên quan đến âm nhạc và văn hóa Đông Á.