Bản dịch của từ Guqin trong tiếng Việt

Guqin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Guqin(Noun)

ɡˈuːkɪn
ˈɡukɪn
01

Một nhạc cụ truyền thống của Trung Quốc có bảy dây, được chơi bằng cách gảy.

A traditional Chinese musical instrument with seven strings played by plucking

Ví dụ
02

Thông thường được làm bằng gỗ, đàn guqin có một lịch sử lâu dài và thường được gắn liền với các học giả.

Typically made of wood guqin has a long history and is often associated with scholars

Ví dụ
03

Âm thanh tạo ra thì dịu dàng và ấm áp, thường được sử dụng trong nhạc cổ điển Trung Quốc.

The sound produced is soft and mellow often used in Chinese classical music

Ví dụ