Bản dịch của từ Qoph trong tiếng Việt

Qoph

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Qoph (Noun)

kɑf
kɑf
01

Chữ cái thứ mười chín của nhiều bảng chữ cái/abjads semitic (phoenician, aramaic, do thái, syriac, tiếng ả rập và các bảng chữ cái khác).

The nineteenth letter of many semitic alphabetsabjads phoenician aramaic hebrew syriac arabic and others.

Ví dụ

Do you know how to pronounce the letter qoph in Arabic?

Bạn có biết cách phát âm chữ qoph trong tiếng Ả Rập không?

Some people find it challenging to write the letter qoph neatly.

Một số người thấy khó khăn khi viết chữ qoph gọn gàng.

Is the letter qoph commonly used in modern Hebrew writing?

Chữ qoph có phổ biến trong viết tiếng Hebrew hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/qoph/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Qoph

Không có idiom phù hợp