Bản dịch của từ Qoph trong tiếng Việt
Qoph

Qoph (Noun)
Chữ cái thứ mười chín của nhiều bảng chữ cái/abjads semitic (phoenician, aramaic, do thái, syriac, tiếng ả rập và các bảng chữ cái khác).
The nineteenth letter of many semitic alphabetsabjads phoenician aramaic hebrew syriac arabic and others.
Do you know how to pronounce the letter qoph in Arabic?
Bạn có biết cách phát âm chữ qoph trong tiếng Ả Rập không?
Some people find it challenging to write the letter qoph neatly.
Một số người thấy khó khăn khi viết chữ qoph gọn gàng.
Is the letter qoph commonly used in modern Hebrew writing?
Chữ qoph có phổ biến trong viết tiếng Hebrew hiện đại không?
“Qoph” là chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Hebrew, có dạng hình tròn và biểu thị âm /kˈoʊf/. Trong ngữ cảnh văn hóa, “qoph” thường được coi là biểu tượng cho sự hoàn mỹ và sự kết nối giữa thế giới vật chất và tinh thần. Không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm hoặc sử dụng từ này, vì nó chủ yếu được sử dụng trong nghiên cứu tôn giáo và ngôn ngữ học.
Từ "qoph" có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, biểu thị cho một chữ cái trong bảng chữ cái Hebrew và cũng mang ý nghĩa một "cái vòng" hoặc "cái vòng tròn". Cách phát âm từ này có thể liên hệ đến khái niệm về sự hoàn thiện hoặc sự quay vòng trong ngữ cảnh văn hóa Do Thái. Mặc dù ngày nay từ này ít được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày, nó vẫn giữ cho mình một vai trò quan trọng trong các nghiên cứu tôn giáo và ngôn ngữ học, biểu trưng cho một phần trong di sản văn hóa và ngôn ngữ của người Do Thái.
Từ "qoph" là một thuật ngữ có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), phần lớn chỉ xuất hiện trong bối cảnh học thuật hoặc tôn giáo cụ thể, như trong các văn bản về triết học Kabbalah hoặc ngữ nghĩa của tiếng Hebrew. Ở các tình huống khác, từ này có thể được dùng trong nghiên cứu ngôn ngữ học hoặc các lĩnh vực liên quan đến văn hóa Do Thái, tuy nhiên, sự phổ biến của nó trong giao tiếp hàng ngày là rất hạn chế.