Bản dịch của từ Quad bike trong tiếng Việt

Quad bike

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quad bike (Noun)

01

Một loại xe bốn bánh nhỏ được thiết kế để sử dụng trên đường địa hình, thường được sử dụng để giải trí.

A small fourwheeled vehicle designed for offroad use often used for recreation.

Ví dụ

Many friends enjoy riding quad bikes at the local park.

Nhiều bạn bè thích lái xe quad bike ở công viên địa phương.

Not everyone can afford a quad bike for recreational activities.

Không phải ai cũng có thể đủ tiền mua xe quad bike để giải trí.

Do you think quad bikes promote social activities among friends?

Bạn có nghĩ rằng xe quad bike thúc đẩy hoạt động xã hội giữa bạn bè không?

02

Là loại xe địa hình (atv) có khả năng ổn định và dễ điều khiển trên địa hình gồ ghề.

A type of allterrain vehicle atv that is stable and easy to handle on rough terrain.

Ví dụ

Many families enjoy riding a quad bike during summer vacations.

Nhiều gia đình thích lái xe quad bike trong kỳ nghỉ hè.

Not everyone can operate a quad bike safely on rough trails.

Không phải ai cũng có thể điều khiển xe quad bike an toàn trên đường mòn.

Can you ride a quad bike on the beach with friends?

Bạn có thể lái xe quad bike trên bãi biển với bạn bè không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Quad bike cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quad bike

Không có idiom phù hợp