Bản dịch của từ Quadrillionth trong tiếng Việt
Quadrillionth

Quadrillionth (Adjective)
One quadrillionth of the population lives in extreme poverty.
Một phần triệu triệu dân số sống trong nghèo đói cực độ.
Not even a quadrillionth of the budget is allocated for social programs.
Ngay cả một phần triệu triệu ngân sách cũng không được phân bổ cho chương trình xã hội.
Is one quadrillionth of the community engaged in volunteer work?
Có phải một phần triệu triệu cộng đồng tham gia vào công việc tình nguyện không?
Quadrillionth (Noun)
One quadrillionth of the population lives in poverty in the USA.
Một phần triệu triệu dân số sống trong nghèo đói ở Mỹ.
Only a quadrillionth of the budget is allocated to social programs.
Chỉ một phần triệu triệu ngân sách được phân bổ cho các chương trình xã hội.
Is one quadrillionth a significant amount in social research funding?
Một phần triệu triệu có phải là một số tiền quan trọng trong nghiên cứu xã hội không?
She was the quadrillionth person to join the online community.
Cô ấy là người thứ một triệu triệu tham gia cộng đồng trực tuyến.
He was not the quadrillionth person to sign up for the event.
Anh ấy không phải là người thứ một triệu triệu đăng ký tham gia sự kiện.
Is he really the quadrillionth person in this social network?
Liệu anh ấy có thực sự là người thứ một triệu triệu trong mạng xã hội này không?
"Quadrillionth" là một thuật ngữ trong toán học và khoa học tiêu biểu cho phần triệu triệu, hay 10^-15. Từ này xuất phát từ tiền tố "quadrillion", chỉ số lượng bằng một triệu triệu đơn vị. Trong tiếng Anh, khái niệm này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "quadrillionth" trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự thay đổi nhẹ do đặc điểm ngữ âm của từng khu vực.
Từ "quadrillionth" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt đầu từ "quadrillion", kết hợp với hậu tố "th" chỉ thứ tự. "Quadrillion" xuất phát từ từ "quad" có nghĩa là "bốn", và "-illion" là hậu tố được sử dụng để chỉ các số lớn, được áp dụng từ "million". Thuật ngữ này xuất hiện đầu tiên trong thế kỷ 19 nhằm để diễn tả số lượng gấp một triệu triệu, kết nối với ý nghĩa hiện tại là một phần một triệu triệu.
Từ "quadrillionth" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing, và Speaking do tính chất cụ thể của nó liên quan đến số lượng rất lớn. Trong ngữ cảnh toán học, khoa học, và kỹ thuật, từ này thường được dùng để diễn tả một phần triệu của một triệu (10^-15). Nó xuất hiện chủ yếu trong các tình huống cần mô tả độ chính xác cao, như trong đo lường lượng vật chất hoặc trong các nghiên cứu thống kê nâng cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp