Bản dịch của từ Quadrillionth trong tiếng Việt

Quadrillionth

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quadrillionth (Adjective)

01

Dạng thứ tự của một triệu triệu.

The ordinal form of the number one quadrillion.

Ví dụ

One quadrillionth of the population lives in extreme poverty.

Một phần triệu triệu dân số sống trong nghèo đói cực độ.

Not even a quadrillionth of the budget is allocated for social programs.

Ngay cả một phần triệu triệu ngân sách cũng không được phân bổ cho chương trình xã hội.

Is one quadrillionth of the community engaged in volunteer work?

Có phải một phần triệu triệu cộng đồng tham gia vào công việc tình nguyện không?

Quadrillionth (Noun)

01

Một trong một triệu triệu phần bằng nhau của một tổng thể.

One of a quadrillion equal parts of a whole.

Ví dụ

One quadrillionth of the population lives in poverty in the USA.

Một phần triệu triệu dân số sống trong nghèo đói ở Mỹ.

Only a quadrillionth of the budget is allocated to social programs.

Chỉ một phần triệu triệu ngân sách được phân bổ cho các chương trình xã hội.

Is one quadrillionth a significant amount in social research funding?

Một phần triệu triệu có phải là một số tiền quan trọng trong nghiên cứu xã hội không?

02

Người hoặc vật ở vị trí thứ một triệu tỷ.

The person or thing in the quadrillionth position.

Ví dụ

She was the quadrillionth person to join the online community.

Cô ấy là người thứ một triệu triệu tham gia cộng đồng trực tuyến.

He was not the quadrillionth person to sign up for the event.

Anh ấy không phải là người thứ một triệu triệu đăng ký tham gia sự kiện.

Is he really the quadrillionth person in this social network?

Liệu anh ấy có thực sự là người thứ một triệu triệu trong mạng xã hội này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quadrillionth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quadrillionth

Không có idiom phù hợp