Bản dịch của từ Qualificative trong tiếng Việt

Qualificative

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Qualificative (Adjective)

kwəˈlɪ.fə.kə.tɪv
kwəˈlɪ.fə.kə.tɪv
01

Biểu thị một số chất lượng; đủ điều kiện.

Denoting some quality qualifying.

Ví dụ

The qualificative aspects of education improve social mobility in communities.

Các khía cạnh định tính của giáo dục cải thiện khả năng di chuyển xã hội.

Social programs are not always qualificative for everyone in need.

Các chương trình xã hội không phải lúc nào cũng có tính chất định tính cho tất cả mọi người cần.

Are qualificative measures effective in reducing social inequality?

Các biện pháp định tính có hiệu quả trong việc giảm bất bình đẳng xã hội không?

Qualificative (Noun)

kwəlˈɪfɨtəkɨt
kwəlˈɪfɨtəkɨt
01

Một từ, cụm từ, tuyên bố đủ điều kiện, v.v.; cụ thể là một tính từ.

A qualifying word phrase statement etc specifically an adjective.

Ví dụ

The word 'happy' is a qualificative in social discussions.

Từ 'hạnh phúc' là một tính từ trong các cuộc thảo luận xã hội.

Many people do not understand the importance of qualificative terms.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của các thuật ngữ tính từ.

Is 'generous' a qualificative that influences social interactions?

Từ 'hào phóng' có phải là một tính từ ảnh hưởng đến các tương tác xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/qualificative/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Qualificative

Không có idiom phù hợp