Bản dịch của từ Qualificative trong tiếng Việt
Qualificative

Qualificative (Adjective)
Biểu thị một số chất lượng; đủ điều kiện.
Denoting some quality qualifying.
The qualificative aspects of education improve social mobility in communities.
Các khía cạnh định tính của giáo dục cải thiện khả năng di chuyển xã hội.
Social programs are not always qualificative for everyone in need.
Các chương trình xã hội không phải lúc nào cũng có tính chất định tính cho tất cả mọi người cần.
Are qualificative measures effective in reducing social inequality?
Các biện pháp định tính có hiệu quả trong việc giảm bất bình đẳng xã hội không?
Qualificative (Noun)
Một từ, cụm từ, tuyên bố đủ điều kiện, v.v.; cụ thể là một tính từ.
A qualifying word phrase statement etc specifically an adjective.
The word 'happy' is a qualificative in social discussions.
Từ 'hạnh phúc' là một tính từ trong các cuộc thảo luận xã hội.
Many people do not understand the importance of qualificative terms.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của các thuật ngữ tính từ.
Is 'generous' a qualificative that influences social interactions?
Từ 'hào phóng' có phải là một tính từ ảnh hưởng đến các tương tác xã hội không?
"Qualificative" là một tính từ trong ngữ pháp tiếng Pháp, được sử dụng để mô tả một tính từ có chức năng miêu tả hay phân loại danh từ. Trong tiếng Anh, từ tương đương là "qualitative", chỉ định tính chất hay đặc điểm của một sự vật, thường liên quan đến chất lượng hơn là số lượng. Từ này được sử dụng trong các lĩnh vực như nghiên cứu xã hội học và khoa học tự nhiên, để phân tích và đánh giá các hiện tượng dựa trên các thuộc tính chất lượng.
Từ "qualificative" xuất phát từ tiếng Latin "qualificativus", được cấu thành từ tiền tố "qualis" có nghĩa là "loại" và hậu tố "-ficare", có nghĩa là "làm cho". Trong tiếng Latin, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các đặc điểm hoặc thuộc tính giúp phân loại sự vật. Ngày nay, "qualificative" được sử dụng trong ngữ cảnh ngữ pháp để mô tả từ loại chỉ phẩm chất hoặc trạng thái, phản ánh sự phát triển của ý nghĩa từ việc phân loại đến việc chỉ ra thuộc tính.
Từ "qualificative" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết (Writing) và nói (Speaking), nơi thí sinh cần mô tả hoặc đánh giá thuộc tính, tính chất của sự vật hoặc hiện tượng. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ những từ mô tả hoặc bổ sung thông tin cho danh từ. Bên cạnh đó, trong ngôn ngữ hàng ngày, "qualificative" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như giáo dục và nghiên cứu, nơi cần phân tích và đánh giá đặc điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp