Bản dịch của từ Qualitatively different trong tiếng Việt

Qualitatively different

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Qualitatively different(Adjective)

kwˌɑlətˈeɪtɨvli dˈɪfɚənt
kwˌɑlətˈeɪtɨvli dˈɪfɚənt
01

Theo cách liên quan đến chất lượng hoặc bản chất của một cái gì đó.

In a manner that relates to the quality or nature of something.

Ví dụ
02

Dùng để mô tả sự phân biệt dựa trên các đặc tính định tính.

Used to describe a distinction based on qualitative characteristics.

Ví dụ
03

Chỉ ra sự khác biệt chủ yếu về 'nó là gì' hơn là 'nó nhiều bao nhiêu'.

Indicating a difference that is more about 'what it is' than 'how much'.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh