Bản dịch của từ Qualm trong tiếng Việt

Qualm

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Qualm (Noun)

kwɑm
kwɑm
01

Cảm giác nghi ngờ, lo lắng hoặc sợ hãi khó chịu, đặc biệt là về hành vi của chính mình; một sự nghi ngờ.

An uneasy feeling of doubt, worry, or fear, especially about one's own conduct; a misgiving.

Ví dụ

She had a qualm about attending the social event alone.

Cô ấy lo lắng về việc tham dự sự kiện xã hội một mình.

His qualms about public speaking prevented him from joining the club.

Sự lo lắng của anh ấy về việc nói trước đám đông đã khiến anh ấy không thể tham gia câu lạc bộ.

The qualm she felt before the interview was overwhelming.

Sự lo lắng mà cô ấy cảm thấy trước cuộc phỏng vấn là quá sức chịu đựng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/qualm/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Qualm

Không có idiom phù hợp