Bản dịch của từ Qualm trong tiếng Việt
Qualm

Qualm (Noun)
She had a qualm about attending the social event alone.
Cô ấy lo lắng về việc tham dự sự kiện xã hội một mình.
His qualms about public speaking prevented him from joining the club.
Sự lo lắng của anh ấy về việc nói trước đám đông đã khiến anh ấy không thể tham gia câu lạc bộ.
The qualm she felt before the interview was overwhelming.
Sự lo lắng mà cô ấy cảm thấy trước cuộc phỏng vấn là quá sức chịu đựng.
Họ từ
Từ "qualm" được định nghĩa là cảm giác nghi ngờ hoặc lo lắng về một hành động, quyết định hay tình huống nào đó. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự băn khoăn về đạo đức hoặc lòng tự trọng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này đều được viết giống nhau và phát âm tương tự, tuy nhiên, trong một số bối cảnh xã hội khác nhau, người nói có thể sử dụng từ này với tần suất khác nhau. "Qualm" cũng có thể được dùng trong số nhiều cụm từ như "qualm of conscience".
Từ "qualm" có nguồn gốc từ tiếng Latin "qualis", mang nghĩa là "thế nào" hoặc "loại nào". Trong tiếng Anh cổ, từ này được sử dụng để chỉ cảm giác lo âu hay sự nghi ngờ về một hành động hoặc quyết định. Qua thời gian, "qualm" đã phát triển để chỉ rõ ràng hơn về cảm giác bất an hoặc lương tâm trong bối cảnh đạo đức. Ý nghĩa hiện tại liên hệ chặt chẽ với nguồn gốc của nó, phản ánh sự không chắc chắn về lựa chọn cá nhân.
Từ "qualm" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, nó có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến tâm lý học hoặc đạo đức, trong khi trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về sự không chắc chắn hoặc lương tâm. Ngoài ra, "qualm" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến phản ứng tâm lý, chẳng hạn như nghi ngờ hoặc lo lắng về một quyết định nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp