Bản dịch của từ Quantitative analysis trong tiếng Việt
Quantitative analysis
Quantitative analysis (Noun)
Sự đo lường và phân tích dữ liệu số để hiểu các mẫu hoặc xu hướng.
The measurement and analysis of numerical data to understand patterns or trends.
Một phương pháp sử dụng các kỹ thuật toán học và thống kê để đánh giá dữ liệu tài chính.
A method that uses mathematical and statistical techniques to evaluate financial data.
Đánh giá các yếu tố biến đổi trong một chủ đề nhất định sử dụng các phép đo có thể tính toán.
Assessment of variable factors in a given subject using quantifiable measurements.
Phân tích định lượng (quantitative analysis) là phương pháp nghiên cứu sử dụng số liệu định lượng, thường thông qua các công cụ thống kê nhằm đánh giá và mô tả các hiện tượng. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng hình thức viết và diễn đạt giống nhau. Phân tích định lượng thường được áp dụng trong các lĩnh vực như tài chính, kinh tế, tâm lý học và khoa học xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp