Bản dịch của từ Quarantining trong tiếng Việt

Quarantining

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quarantining (Verb)

kwˈɔɹntinɪŋ
kwˈɔɹntaɪnɪŋ
01

Áp đặt sự cô lập đối với (một người, động vật hoặc địa điểm)

Imposing isolation on a person animal or place.

Ví dụ

People are quarantining after traveling abroad.

Mọi người đang cách ly sau khi đi du lịch.

The family is quarantining due to exposure to a sick neighbor.

Gia đình đang cách ly vì tiếp xúc với hàng xóm bị ốm.

The school is quarantining students who tested positive for COVID-19.

Trường đang cách ly học sinh có kết quả dương tính với COVID-19.

Dạng động từ của Quarantining (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Quarantine

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Quarantined

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Quarantined

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Quarantines

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Quarantining

Quarantining (Noun)

kwˈɔɹntinɪŋ
kwˈɔɹntaɪnɪŋ
01

Hành động cô lập hoặc loại trừ một người, động vật hoặc địa điểm khỏi tiếp xúc với người khác.

The action of isolating or excluding a person animal or place from contact with others.

Ví dụ

Quarantining is essential for preventing the spread of infectious diseases.

Cách ly là cần thiết để ngăn chặn sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm.

The government implemented strict quarantining measures to control the outbreak.

Chính phủ đã thực hiện các biện pháp cách ly nghiêm ngặt để kiểm soát đợt bùng phát.

Quarantining travelers from high-risk areas is a common practice worldwide.

Cách ly những người đi du lịch từ các khu vực có nguy cơ cao là một thực hành phổ biến trên toàn thế giới.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quarantining/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quarantining

Không có idiom phù hợp