Bản dịch của từ Quarantining trong tiếng Việt
Quarantining

Quarantining (Verb)
People are quarantining after traveling abroad.
Mọi người đang cách ly sau khi đi du lịch.
The family is quarantining due to exposure to a sick neighbor.
Gia đình đang cách ly vì tiếp xúc với hàng xóm bị ốm.
The school is quarantining students who tested positive for COVID-19.
Trường đang cách ly học sinh có kết quả dương tính với COVID-19.
Dạng động từ của Quarantining (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Quarantine |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Quarantined |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Quarantined |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Quarantines |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Quarantining |
Quarantining (Noun)
Quarantining is essential for preventing the spread of infectious diseases.
Cách ly là cần thiết để ngăn chặn sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm.
The government implemented strict quarantining measures to control the outbreak.
Chính phủ đã thực hiện các biện pháp cách ly nghiêm ngặt để kiểm soát đợt bùng phát.
Quarantining travelers from high-risk areas is a common practice worldwide.
Cách ly những người đi du lịch từ các khu vực có nguy cơ cao là một thực hành phổ biến trên toàn thế giới.
Họ từ
Quarantining là thuật ngữ chỉ hành động cách ly cá nhân hoặc nhóm người để ngăn chặn sự lây lan của bệnh truyền nhiễm. Trong bối cảnh y tế, quá trình này thường được áp dụng với những người có nguy cơ cao bị nhiễm bệnh. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau: /ˈkwɔːrəntiːnɪŋ/ trong tiếng Anh Anh và /kwɔrənˈtiːnɪŋ/ trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "quarantining" xuất phát từ tiếng Latinh "quadraginta", có nghĩa là "bốn mươi". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ thời gian 40 ngày cách ly mà những người mắc bệnh truyền nhiễm phải tuân theo, đặc biệt là trong thời kỳ dịch bệnh hắc lào ở Venice thế kỷ 14. Ngày nay, "quarantining" không chỉ áp dụng cho bệnh tật mà còn cho các biện pháp kiểm soát dịch bệnh hiện đại, phản ánh sự phát triển của ý thức cộng đồng về sức khỏe và an toàn.
Từ "quarantining" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh liên quan đến sức khỏe cộng đồng hoặc dịch bệnh. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng khi đề cập đến biện pháp kiểm dịch để kiểm soát sự lây lan của virus. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về y tế công cộng, an ninh sinh học, cũng như trong các chính sách và hành động ứng phó với dịch bệnh.