Bản dịch của từ Quarter guard trong tiếng Việt
Quarter guard
Quarter guard (Noun)
Một đội canh gác nhỏ, ban đầu được bố trí cách một đoạn ngắn trước mỗi tiểu đoàn trong trại, và bây giờ chủ yếu đảm nhận nhiệm vụ nghi lễ.
A small guard, originally mounted a short distance in front of each battalion in a camp, and now having mainly ceremonial duties.
The quarter guard is responsible for ceremonial duties in the battalion.
Bộ đội trực phụ trách nhiệm vụ lễ nghi trong trung đoàn.
The quarter guard stands in front of the battalion during ceremonies.
Bộ đội trực phụ đứng phía trước trung đoàn trong lễ nghi.
The quarter guard's role is to maintain order and tradition.
Vai trò của bộ đội trực phụ là duy trì trật tự và truyền thống.
"Quarter guard" là một thuật ngữ quân sự chỉ nhóm lính được phân công nhiệm vụ bảo vệ trại lính hoặc cơ sở quân sự trong một khoảng thời gian nhất định. Trong ngữ cảnh quân đội, "quarter" đề cập đến nơi đóng quân hoặc chỗ ở của quân lính. Khái niệm này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, song trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh truyền thống hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi mà các quy trình quân sự có thể ít nghiêm ngặt hơn.
Thuật ngữ "quarter guard" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa "quarter" (phân nửa, một phần tư) và "guard" (bảo vệ, canh gác). Từ "quarter" có nguồn gốc từ Latin "quartus", nghĩa là "thứ tư". Trong bối cảnh quân sự, "quarter guard" chỉ một đơn vị bảo vệ được bố trí để kiểm soát khu vực cụ thể trong doanh trại. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ được tính năng bảo vệ và giám sát, nhấn mạnh sự quan trọng của việc quản lý an ninh trong các không gian hạn chế.
Cụm từ "quarter guard" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu liên quan đến quân sự, chỉ một nhóm lính canh hoặc bảo vệ trong một khoảng thời gian nhất định. Các tình huống phổ biến mà cụm từ này có thể được sử dụng bao gồm các cuộc thảo luận về tổ chức lực lượng vũ trang, chiến thuật và quản lý an ninh trong các sự kiện lớn. Do đó, mức độ sử dụng trong ngữ cảnh học thuật là tương đối hạn chế.