Bản dịch của từ Quarter guard trong tiếng Việt

Quarter guard

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quarter guard (Noun)

kwˈɔɹtɡɚwɑd
kwˈɔɹtɡɚwɑd
01

Một đội canh gác nhỏ, ban đầu được bố trí cách một đoạn ngắn trước mỗi tiểu đoàn trong trại, và bây giờ chủ yếu đảm nhận nhiệm vụ nghi lễ.

A small guard, originally mounted a short distance in front of each battalion in a camp, and now having mainly ceremonial duties.

Ví dụ

The quarter guard is responsible for ceremonial duties in the battalion.

Bộ đội trực phụ trách nhiệm vụ lễ nghi trong trung đoàn.

The quarter guard stands in front of the battalion during ceremonies.

Bộ đội trực phụ đứng phía trước trung đoàn trong lễ nghi.

The quarter guard's role is to maintain order and tradition.

Vai trò của bộ đội trực phụ là duy trì trật tự và truyền thống.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Quarter guard cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quarter guard

Không có idiom phù hợp