Bản dịch của từ Quebecois trong tiếng Việt

Quebecois

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quebecois (Noun)

keɪbɛkwˈɑ
kwˈɛbəswɑ
01

Người bản xứ hoặc cư dân ở quebec, đặc biệt là người canada gốc pháp.

A native or inhabitant of quebec especially one who is french canadian.

Ví dụ

Many Quebecois celebrate Saint-Jean-Baptiste Day with parades and music.

Nhiều người Quebecois ăn mừng ngày Saint-Jean-Baptiste bằng diễu hành và âm nhạc.

Not all Quebecois prefer French over English in social settings.

Không phải tất cả người Quebecois đều thích tiếng Pháp hơn tiếng Anh trong các tình huống xã hội.

Are most Quebecois proud of their French heritage and culture?

Có phải hầu hết người Quebecois tự hào về di sản và văn hóa Pháp của họ không?

Quebecois (Adjective)

keɪbɛkwˈɑ
kwˈɛbəswɑ
01

Liên quan đến quebec hoặc con người hoặc văn hóa của nó.

Relating to quebec or its people or culture.

Ví dụ

Quebecois culture is rich in music and art forms.

Văn hóa Quebecois rất phong phú về âm nhạc và nghệ thuật.

Quebecois people do not always celebrate Canadian holidays.

Người Quebecois không phải lúc nào cũng tổ chức lễ hội của Canada.

Are Quebecois traditions different from other Canadian cultures?

Liệu các truyền thống Quebecois có khác với các nền văn hóa Canada khác không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quebecois/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quebecois

Không có idiom phù hợp