Bản dịch của từ Queenie trong tiếng Việt
Queenie
Queenie (Noun)
Queenie is a popular seafood dish in the UK.
Queenie là một món hải sản phổ biến ở Vương quốc Anh.
Some people are allergic to queenie and cannot eat it.
Một số người bị dị ứng với queenie và không thể ăn được.
Have you ever tried queenie when visiting the UK?
Bạn đã từng thử queenie khi đến thăm Vương quốc Anh chưa?
(thông tục) người đàn ông nhu nhược; một người đồng tính nam (đặc biệt là một thuật ngữ xưng hô).
Colloquial an effeminate man a male homosexual especially as a term of address.
Queenie is known for her fabulous fashion sense.
Queenie được biết đến với gu thời trang tuyệt vời của cô ấy.
Not everyone appreciates Queenie's unique style.
Không phải ai cũng đánh giá cao phong cách độc đáo của Queenie.
Is Queenie going to the fashion show this weekend?
Queenie có định đi xem show thời trang cuối tuần này không?