Bản dịch của từ Queenie trong tiếng Việt

Queenie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Queenie (Noun)

01

(anh) sò điệp nữ hoàng.

Uk the queen scallop.

Ví dụ

Queenie is a popular seafood dish in the UK.

Queenie là một món hải sản phổ biến ở Vương quốc Anh.

Some people are allergic to queenie and cannot eat it.

Một số người bị dị ứng với queenie và không thể ăn được.

Have you ever tried queenie when visiting the UK?

Bạn đã từng thử queenie khi đến thăm Vương quốc Anh chưa?

02

(thông tục) người đàn ông nhu nhược; một người đồng tính nam (đặc biệt là một thuật ngữ xưng hô).

Colloquial an effeminate man a male homosexual especially as a term of address.

Ví dụ

Queenie is known for her fabulous fashion sense.

Queenie được biết đến với gu thời trang tuyệt vời của cô ấy.

Not everyone appreciates Queenie's unique style.

Không phải ai cũng đánh giá cao phong cách độc đáo của Queenie.

Is Queenie going to the fashion show this weekend?

Queenie có định đi xem show thời trang cuối tuần này không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Queenie cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Queenie

Không có idiom phù hợp