Bản dịch của từ Scallop trong tiếng Việt
Scallop
Scallop (Noun)
Mỗi trong số một loạt các hình chiếu tròn lồi tạo thành một đường viền trang trí được cắt bằng vật liệu hoặc được làm bằng ren hoặc đan mô phỏng mép của vỏ sò điệp.
Each of a series of convex rounded projections forming an ornamental edging cut in material or worked in lace or knitting in imitation of the edge of a scallop shell.
The tablecloth had a delicate scallop design along its edges.
Tấm khăn trải bàn có thiết kế viền cong tinh tế.
She sewed scallop trim on the curtains to add elegance.
Cô ấy may viền cong vào rèm cửa để thêm sự lịch lãm.
The dress was adorned with intricate scallop patterns for the event.
Chiếc váy được trang trí với họa tiết viền cong tinh xảo cho sự kiện.
She enjoyed a plate of scallops at the social event.
Cô ấy thích thú với một đĩa sò điệp tại sự kiện xã hội.
The chef prepared delicious scallops for the social gathering.
Đầu bếp chuẩn bị sò điệp ngon cho buổi tụ tập xã hội.
Scallops are a popular dish served at social functions.
Sò điệp là món ăn phổ biến được phục vụ tại các chức năng xã hội.
Dạng danh từ của Scallop (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Scallop | Scallops |
Scallop (Verb)
She decided to scallop the hem of her dress for the party.
Cô ấy quyết định trang trí mép của chiếc váy cho bữa tiệc.
The curtains were scalloped with intricate designs for the event.
Rèm được trang trí mép với những thiết kế tinh xảo cho sự kiện.
He plans to scallop the invitations with a special border.
Anh ấy dự định trang trí thiệp mời với mép đặc biệt.
They scallop along the coast every summer for fresh seafood.
Họ hái sò ở dọc bờ biển mỗi mùa hè để có hải sản tươi.
The community organized a scalloping event to promote local culture.
Cộng đồng tổ chức một sự kiện hái sò để quảng bá văn hóa địa phương.
Fishermen scallop in the bay, bringing in a plentiful catch.
Ngư dân hái sò ở vịnh, mang về một lượng cá đầy đủ.
She scallops the potatoes with cheese before baking them.
Cô ấy nướng khoai tây với phô mai trước khi nướng chúng.
The chef scallops the fish in a creamy sauce for flavor.
Đầu bếp nướng cá trong sốt kem để tạo hương vị.
They scallop the pasta with a rich tomato sauce in the restaurant.
Họ nướng mỳ với sốt cà chua đậm đà ở nhà hàng.
Dạng động từ của Scallop (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Scallop |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Scalloped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Scalloped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Scallops |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scalloping |
Họ từ
Từ "scallop" chỉ đến một loại động vật hải sản có vỏ hình quạt, thường được tìm thấy ở các vùng nước biển nông. Từ này cũng được sử dụng để chỉ phần thịt của động vật này, là một nguyên liệu phổ biến trong ẩm thực, đặc biệt là trong món ăn hải sản. Trong tiếng Anh, "scallop" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa hoặc cách viết, nhưng có thể có sự khác nhau trong cách phát âm, ở Mỹ thường nhấn âm một cách khác biệt hơn.
Từ "scallop" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "scallopa", có nghĩa là "vỏ sò". Tiếng Pháp cổ "escalope" đã được sử dụng để chỉ hình dạng giống như vỏ sò, gắn liền với thực phẩm từ loài động vật này. Trong lịch sử, scallop không chỉ là một món ăn mà còn biểu trưng cho sự giàu có và sự di chuyển của ngư dân. Ngày nay, nghĩa hiện tại chủ yếu chỉ về loài động vật nhuyễn thể có vỏ bầu dục, nổi bật trong ẩm thực và văn hóa.
Từ "scallop" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến chủ đề ẩm thực và sinh học. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về hải sản. Trong phần Đọc, nó thường liên quan đến văn bản mô tả đặc điểm sinh học của động vật. Trong văn viết và nói, "scallop" thường được đề cập trong bối cảnh nấu ăn và dinh dưỡng. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các tài liệu khoa học và báo cáo nghiên cứu liên quan đến sinh vật học biển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp