Bản dịch của từ Quenselite trong tiếng Việt

Quenselite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quenselite (Noun)

01

Một khoáng chất quý hiếm có chứa chì và mangan, tồn tại dưới dạng tinh thể dạng bảng, màu đen đục.

A rare mineral containing lead and manganese occurring as opaque black tabular crystals.

Ví dụ

Quenselite is often found in social studies about natural resources.

Quenselite thường được tìm thấy trong các nghiên cứu xã hội về tài nguyên thiên nhiên.

Many researchers do not study quenselite in social contexts.

Nhiều nhà nghiên cứu không nghiên cứu quenselite trong các bối cảnh xã hội.

Is quenselite important for social development in mining communities?

Quenselite có quan trọng cho sự phát triển xã hội ở các cộng đồng khai thác không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Quenselite cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quenselite

Không có idiom phù hợp