Bản dịch của từ Quenselite trong tiếng Việt
Quenselite
Noun [U/C]
Quenselite (Noun)
Ví dụ
Quenselite is often found in social studies about natural resources.
Quenselite thường được tìm thấy trong các nghiên cứu xã hội về tài nguyên thiên nhiên.
Many researchers do not study quenselite in social contexts.
Nhiều nhà nghiên cứu không nghiên cứu quenselite trong các bối cảnh xã hội.
Is quenselite important for social development in mining communities?
Quenselite có quan trọng cho sự phát triển xã hội ở các cộng đồng khai thác không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Quenselite
Không có idiom phù hợp