Bản dịch của từ Querida trong tiếng Việt
Querida
Querida (Noun)
Maria calls her querida every night before going to sleep.
Maria gọi người yêu của cô ấy mỗi đêm trước khi đi ngủ.
He never refers to his querida in public to avoid gossip.
Anh ấy không bao giờ đề cập đến người yêu của mình ở nơi công cộng để tránh lời đồn.
Is it appropriate to use querida when addressing your partner formally?
Có phải là thích hợp khi sử dụng từ 'querida' khi nói chuyện với bạn đời của bạn một cách chính thức không?
Ở tây ban nha và các nước nói tiếng tây ban nha: một người phụ nữ đáng yêu, một người yêu.
In spain and spanishspeaking countries a female sweetheart a darling.
Maria is my querida.
Maria là người yêu của tôi.
I don't have a querida.
Tôi không có người yêu.
Is Ana your querida?
Ana có phải là người yêu của bạn không?