Bản dịch của từ Querida trong tiếng Việt

Querida

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Querida (Noun)

01

(ở các vùng nói tiếng tây ban nha) một đối tác nữ lãng mạn (thường là một cách xưng hô trìu mến)

In spanishspeaking regions a female romantic partner often as an affectionate form of address.

Ví dụ

Maria calls her querida every night before going to sleep.

Maria gọi người yêu của cô ấy mỗi đêm trước khi đi ngủ.

He never refers to his querida in public to avoid gossip.

Anh ấy không bao giờ đề cập đến người yêu của mình ở nơi công cộng để tránh lời đồn.

Is it appropriate to use querida when addressing your partner formally?

Có phải là thích hợp khi sử dụng từ 'querida' khi nói chuyện với bạn đời của bạn một cách chính thức không?

02

Ở tây ban nha và các nước nói tiếng tây ban nha: một người phụ nữ đáng yêu, một người yêu.

In spain and spanishspeaking countries a female sweetheart a darling.

Ví dụ

Maria is my querida.

Maria là người yêu của tôi.

I don't have a querida.

Tôi không có người yêu.

Is Ana your querida?

Ana có phải là người yêu của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Querida cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Querida

Không có idiom phù hợp