Bản dịch của từ Queuing trong tiếng Việt
Queuing

Queuing (Verb)
People were queuing outside the cinema for the new movie.
Mọi người đứng xếp hàng ngoài rạp chiếu phim cho bộ phim mới.
Customers were queuing at the supermarket checkout counter.
Khách hàng đang xếp hàng ở quầy thanh toán siêu thị.
Visitors queued patiently to enter the popular museum exhibition.
Khách tham quan xếp hàng kiên nhẫn để vào triển lãm bảo tàng nổi tiếng.
Dạng động từ của Queuing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Queue |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Queued |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Queued |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Queues |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Queuing |
Queuing (Noun Countable)
The queuing system at the supermarket was efficient.
Hệ thống xếp hàng tại siêu thị rất hiệu quả.
There was a long queue outside the concert venue.
Có một hàng dài bên ngoài nơi diễn ra buổi hòa nhạc.
Queuing for food at the food festival was worth it.
Xếp hàng để mua đồ ăn tại hội chợ đồ ăn là đáng giá.
Họ từ
Từ "queuing" là danh từ và động từ, có nghĩa là xếp hàng hoặc đứng chờ theo thứ tự. Trong tiếng Anh British, "queuing" được sử dụng phổ biến để mô tả hành động này, trong khi đó, tiếng Anh American thường sử dụng "standing in line" thay cho "queuing". Sự khác biệt trong phát âm và ngữ cảnh sử dụng phản ánh văn hóa xã hội của hai khu vực; người Anh thường coi trọng việc xếp hàng, trong khi người Mỹ có xu hướng nhấn mạnh vào tính thực tiễn của việc chờ đợi.
Từ "queuing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "queuer", có nghĩa là "xếp hàng". Nó bắt nguồn từ từ "queue", nghĩa là "đuôi", được vay mượn từ tiếng Latinh "cauda", cũng mang ý nghĩa tương tự. Sự chuyển đổi ngữ nghĩa từ "đuôi" sang "xếp hàng" phản ánh hình thức tổ chức thứ tự mà con người thường áp dụng khi chờ đợi. Hiện nay, "queuing" không chỉ ám chỉ hành động xếp hàng mà còn là một khía cạnh quan trọng trong quản lý và tổ chức dịch vụ, cho thấy cách mà con người tương tác trong các hệ thống xã hội.
Từ "queuing" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc khi liên quan đến chủ đề dịch vụ công cộng hoặc thói quen xã hội. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "queuing" thường được sử dụng để miêu tả hành vi xếp hàng tại các địa điểm như siêu thị, sân bay hay các cơ quan hành chính. Thuật ngữ này không chỉ phản ánh văn hóa ứng xử mà còn thể hiện sự tổ chức trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp