Bản dịch của từ Queuing trong tiếng Việt

Queuing

Verb Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Queuing (Verb)

kjˈuɪŋ
kjˈuɪŋ
01

Xếp hàng chờ người, xe, v.v. để tiến hành hoặc làm điều gì đó.

To wait in a line of people vehicles etc in order to proceed or do something.

Ví dụ

People were queuing outside the cinema for the new movie.

Mọi người đứng xếp hàng ngoài rạp chiếu phim cho bộ phim mới.

Customers were queuing at the supermarket checkout counter.

Khách hàng đang xếp hàng ở quầy thanh toán siêu thị.

Visitors queued patiently to enter the popular museum exhibition.

Khách tham quan xếp hàng kiên nhẫn để vào triển lãm bảo tàng nổi tiếng.

Dạng động từ của Queuing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Queue

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Queued

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Queued

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Queues

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Queuing

Queuing (Noun Countable)

kjˈuɪŋ
kjˈuɪŋ
01

Hành động xếp hàng hoặc xếp hàng chờ đợi.

The act of forming or waiting in a line.

Ví dụ

The queuing system at the supermarket was efficient.

Hệ thống xếp hàng tại siêu thị rất hiệu quả.

There was a long queue outside the concert venue.

Có một hàng dài bên ngoài nơi diễn ra buổi hòa nhạc.

Queuing for food at the food festival was worth it.

Xếp hàng để mua đồ ăn tại hội chợ đồ ăn là đáng giá.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/queuing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Queuing

Không có idiom phù hợp