Bản dịch của từ Quick snack trong tiếng Việt

Quick snack

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quick snack (Noun)

kwˈɪk snˈæk
kwˈɪk snˈæk
01

Một lượng nhỏ thức ăn được ăn nhanh chóng hoặc giữa các bữa ăn.

A small amount of food eaten quickly or between meals.

Ví dụ

I often grab a quick snack during social events.

Tôi thường ăn một món ăn nhẹ nhanh trong các sự kiện xã hội.

She doesn't like to eat a quick snack at parties.

Cô ấy không thích ăn món ăn nhẹ nhanh tại các bữa tiệc.

What is your favorite quick snack for social gatherings?

Món ăn nhẹ nhanh nào bạn thích nhất cho các buổi gặp mặt xã hội?

I had a quick snack before the social event started.

Tôi đã ăn một bữa ăn nhẹ trước khi sự kiện xã hội bắt đầu.

They did not offer a quick snack at the party.

Họ không cung cấp một bữa ăn nhẹ tại bữa tiệc.

02

Một bữa ăn nhẹ hoặc món ăn cỡ nhỏ có thể tiêu thụ nhanh chóng.

A light meal or bite-sized food item that can be consumed rapidly.

Ví dụ

I often grab a quick snack between classes at school.

Tôi thường ăn nhẹ giữa các lớp học ở trường.

She doesn't like to eat a quick snack during meetings.

Cô ấy không thích ăn nhẹ trong các cuộc họp.

Do you prefer a quick snack or a full meal?

Bạn thích ăn nhẹ hay một bữa ăn đầy đủ?

I often grab a quick snack during social events like parties.

Tôi thường ăn một bữa nhẹ trong các sự kiện xã hội như tiệc.

She does not like quick snacks at formal gatherings.

Cô ấy không thích bữa nhẹ tại các buổi tụ họp trang trọng.

03

Thường là một lựa chọn thực phẩm nhanh, tiện lợi, thường không cần chuẩn bị.

Typically a quick, convenient food option, often not requiring preparation.

Ví dụ

I had a quick snack before the social event started.

Tôi đã ăn một món ăn nhẹ nhanh trước khi sự kiện xã hội bắt đầu.

She did not choose a quick snack for the party.

Cô ấy đã không chọn một món ăn nhẹ nhanh cho bữa tiệc.

Is a quick snack enough for the social gathering?

Một món ăn nhẹ nhanh có đủ cho buổi gặp mặt xã hội không?

I often grab a quick snack between classes at school.

Tôi thường ăn một món ăn nhẹ nhanh giữa các lớp học ở trường.

A quick snack is not always healthy for social gatherings.

Một món ăn nhẹ nhanh không phải lúc nào cũng lành mạnh cho các buổi gặp gỡ xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quick snack/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quick snack

Không có idiom phù hợp