Bản dịch của từ Quick snack trong tiếng Việt

Quick snack

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quick snack (Noun)

kwˈɪk snˈæk
kwˈɪk snˈæk
01

Một lượng nhỏ thức ăn được ăn nhanh chóng hoặc giữa các bữa ăn.

A small amount of food eaten quickly or between meals.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một bữa ăn nhẹ hoặc món ăn cỡ nhỏ có thể tiêu thụ nhanh chóng.

A light meal or bite-sized food item that can be consumed rapidly.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thường là một lựa chọn thực phẩm nhanh, tiện lợi, thường không cần chuẩn bị.

Typically a quick, convenient food option, often not requiring preparation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Quick snack cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quick snack

Không có idiom phù hợp