Bản dịch của từ Quicken trong tiếng Việt

Quicken

Verb

Quicken (Verb)

kwˈɪkn̩
kwˈɪkn̩
01

Thực hiện hoặc trở nên nhanh hơn hoặc nhanh hơn.

Make or become faster or quicker.

Ví dụ

Using technology can quicken communication between people.

Việc sử dụng công nghệ có thể đẩy nhanh quá trình giao tiếp giữa mọi người.

Social media platforms quicken the spread of information.

Các nền tảng truyền thông xã hội giúp đẩy nhanh quá trình truyền bá thông tin.

To quicken response times, organizations implement efficient processes.

Để rút ngắn thời gian phản hồi, các tổ chức phải triển khai các quy trình hiệu quả.

02

Kích thích hoặc bị kích thích.

Stimulate or become stimulated.

Ví dụ

The social media post quickened the conversation among friends.

Bài đăng trên mạng xã hội đã đẩy nhanh cuộc trò chuyện giữa bạn bè.

The news of the event quickened interest in the community.

Tin tức về sự kiện này đã nhanh chóng thu hút sự quan tâm trong cộng đồng.

The charity event aims to quicken support for those in need.

Sự kiện từ thiện nhằm mục đích tăng cường hỗ trợ cho những người gặp khó khăn.

03

(của một người phụ nữ) đạt đến giai đoạn mang thai khi có thể cảm nhận được chuyển động của thai nhi.

(of a woman) reach a stage in pregnancy when movements of the fetus can be felt.

Ví dụ

She quickened in her third trimester.

Cô ấy nhanh chóng bước vào tam cá nguyệt thứ ba.

The expectant mother quickened with joy.

Người mẹ tương lai nhanh chóng vui mừng.

The pregnant woman quickened as her due date approached.

Người phụ nữ mang thai nhanh chóng khi ngày dự sinh đến gần.

Dạng động từ của Quicken (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Quicken

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Quickened

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Quickened

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Quickens

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Quickening

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Quicken cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quicken

Không có idiom phù hợp