Bản dịch của từ Quicken trong tiếng Việt
Quicken
Quicken (Verb)
Using technology can quicken communication between people.
Việc sử dụng công nghệ có thể đẩy nhanh quá trình giao tiếp giữa mọi người.
Social media platforms quicken the spread of information.
Các nền tảng truyền thông xã hội giúp đẩy nhanh quá trình truyền bá thông tin.
To quicken response times, organizations implement efficient processes.
Để rút ngắn thời gian phản hồi, các tổ chức phải triển khai các quy trình hiệu quả.
The social media post quickened the conversation among friends.
Bài đăng trên mạng xã hội đã đẩy nhanh cuộc trò chuyện giữa bạn bè.
The news of the event quickened interest in the community.
Tin tức về sự kiện này đã nhanh chóng thu hút sự quan tâm trong cộng đồng.
The charity event aims to quicken support for those in need.
Sự kiện từ thiện nhằm mục đích tăng cường hỗ trợ cho những người gặp khó khăn.
She quickened in her third trimester.
Cô ấy nhanh chóng bước vào tam cá nguyệt thứ ba.
The expectant mother quickened with joy.
Người mẹ tương lai nhanh chóng vui mừng.
The pregnant woman quickened as her due date approached.
Người phụ nữ mang thai nhanh chóng khi ngày dự sinh đến gần.
Dạng động từ của Quicken (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Quicken |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Quickened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Quickened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Quickens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Quickening |
Họ từ
Từ "quicken" có nghĩa là làm cho nhanh hơn hoặc tăng tốc độ. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, như trong y học để chỉ sự gia tăng nhịp tim hoặc trong giáo dục để biểu thị sự phát triển nhanh chóng trong học tập. Phiên bản Anh và Mỹ của từ này đều giống nhau về cách viết và phát âm, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, người Mỹ có thể sử dụng nó nhiều hơn trong các cụm từ liên quan đến công nghệ và tốc độ.
Từ "quicken" xuất phát từ tiếng Anh cổ "cwic" có nghĩa là "sống" hoặc "sinh động", bắt nguồn từ gốc Proto-Germanic "*kwikaz", tương đương với "sống". Trong tiếng Latinh, từ "vivere" (sống) cũng có liên quan. Qua các thời kỳ, "quicken" đã phát triển nhiều nghĩa, từ việc tăng tốc độ đến việc làm sống động hay tái sinh điều gì đó. Ý nghĩa hiện tại hàm chứa sự gia tăng sự sống hoặc năng lượng, phản ánh nguồn gốc ngữ nghĩa ban đầu của nó.
Từ "quicken" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, liên quan đến các chủ đề về thời gian và tốc độ. Trong ngữ cảnh thông thường, từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả sự gia tăng tốc độ hoặc khẩn trương, như trong lĩnh vực y tế (để chỉ sự tăng nhịp tim), hoặc trong công việc (để thúc đẩy tiến độ).Sự xuất hiện của từ này trong tài liệu học thuật thể hiện tính linh hoạt và tính ứng dụng cao trong nhiều ngữ cảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp