Bản dịch của từ Quinide trong tiếng Việt
Quinide

Quinide(Noun)
Một loại lactone tinh thể có nguồn gốc từ axit quinic. Ngoài ra: bất kỳ dẫn xuất thay thế nào của hợp chất này, ví dụ về chúng có trong cà phê rang.
A crystalline lactone derived from quinic acid. Also: any substituted derivative of this compound, examples of which are present in roasted coffee.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Quinide (tồn tại dưới dạng muối) là một hợp chất hữu cơ mạch vòng, được chiết xuất từ vỏ cây cinchona, có công dụng chủ yếu trong y học để điều trị sốt rét. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa British English và American English đối với từ này, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau với British English thường nhấn âm đầu hơn. Quinide cũng có những ứng dụng trong công nghiệp dược phẩm, đặc biệt trong việc phát triển các loại thuốc mới.
Từ "quinide" có nguồn gốc từ tiếng Latin "quina", có nghĩa là "vỏ cây", xuất phát từ "quina-quina", tên gọi của cây Quina (Cinchona). Cây này được biết đến là nguồn cung cấp quinine, một hợp chất có tác dụng chống sốt rét. Từ giữa thế kỷ 19, quinide được chiết xuất để điều trị bệnh sốt rét và hiện nay vẫn được sử dụng như một loại thuốc điều trị rối loạn nhịp tim. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ giữa nguồn gốc thực vật và ứng dụng y tế hiện đại.
Từ "quinide" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được tìm thấy trong bối cảnh y tế hoặc nghiên cứu dược phẩm, nhưng không phải là thuật ngữ phổ biến. Trong phần Nói và Viết, "quinide" có thể được đề cập khi thảo luận về các phương pháp điều trị bệnh sốt rét hoặc tác động của nó đối với sức khỏe. Từ này thường được sử dụng trong các tài liệu khoa học hoặc các bài báo chuyên ngành về dược lý.
Quinide (tồn tại dưới dạng muối) là một hợp chất hữu cơ mạch vòng, được chiết xuất từ vỏ cây cinchona, có công dụng chủ yếu trong y học để điều trị sốt rét. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa British English và American English đối với từ này, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau với British English thường nhấn âm đầu hơn. Quinide cũng có những ứng dụng trong công nghiệp dược phẩm, đặc biệt trong việc phát triển các loại thuốc mới.
Từ "quinide" có nguồn gốc từ tiếng Latin "quina", có nghĩa là "vỏ cây", xuất phát từ "quina-quina", tên gọi của cây Quina (Cinchona). Cây này được biết đến là nguồn cung cấp quinine, một hợp chất có tác dụng chống sốt rét. Từ giữa thế kỷ 19, quinide được chiết xuất để điều trị bệnh sốt rét và hiện nay vẫn được sử dụng như một loại thuốc điều trị rối loạn nhịp tim. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ giữa nguồn gốc thực vật và ứng dụng y tế hiện đại.
Từ "quinide" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được tìm thấy trong bối cảnh y tế hoặc nghiên cứu dược phẩm, nhưng không phải là thuật ngữ phổ biến. Trong phần Nói và Viết, "quinide" có thể được đề cập khi thảo luận về các phương pháp điều trị bệnh sốt rét hoặc tác động của nó đối với sức khỏe. Từ này thường được sử dụng trong các tài liệu khoa học hoặc các bài báo chuyên ngành về dược lý.
