Bản dịch của từ Rabidly trong tiếng Việt

Rabidly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rabidly (Adverb)

ɹæbɪdli
ɹæbɪdli
01

Theo cách cực kỳ nhiệt tình hoặc đam mê.

In a manner that is extremely enthusiastic or passionate

Ví dụ

The crowd rabidly supported the local team during the championship game.

Đám đông ủng hộ đội địa phương một cách cuồng nhiệt trong trận chung kết.

She did not rabidly criticize the new social policy at the meeting.

Cô ấy không chỉ trích chính sách xã hội mới một cách cuồng nhiệt trong cuộc họp.

Did the fans rabidly celebrate the festival last year in New York?

Liệu các fan có ăn mừng lễ hội một cách cuồng nhiệt năm ngoái ở New York không?

02

Theo cách mãnh liệt và không kiềm chế.

In a manner that is intense and unrestrained

Ví dụ

Many people rabidly support social justice movements like Black Lives Matter.

Nhiều người ủng hộ mạnh mẽ các phong trào công bằng xã hội như Black Lives Matter.

Not everyone rabidly agrees with the new social policies proposed by Congress.

Không phải ai cũng đồng ý mãnh liệt với các chính sách xã hội mới do Quốc hội đề xuất.

Do you think people rabidly discuss social issues on platforms like Twitter?

Bạn có nghĩ rằng mọi người thảo luận mãnh liệt về các vấn đề xã hội trên Twitter không?

03

Theo cách thể hiện sự ủng hộ cực đoan hoặc cuồng tín cho một điều gì đó.

In a way that shows an extreme or fanatical support for something

Ví dụ

Many fans rabidly support their favorite teams during the playoffs.

Nhiều người hâm mộ ủng hộ cuồng nhiệt các đội yêu thích trong vòng playoffs.

Not everyone rabidly supports the new social media platform.

Không phải ai cũng ủng hộ cuồng nhiệt nền tảng mạng xã hội mới.

Do you rabidly follow social movements like climate change activism?

Bạn có theo dõi cuồng nhiệt các phong trào xã hội như hoạt động khí hậu không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rabidly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rabidly

Không có idiom phù hợp