Bản dịch của từ Rabidly trong tiếng Việt
Rabidly
Rabidly (Adverb)
Theo cách cực kỳ nhiệt tình hoặc đam mê.
In a manner that is extremely enthusiastic or passionate
The crowd rabidly supported the local team during the championship game.
Đám đông ủng hộ đội địa phương một cách cuồng nhiệt trong trận chung kết.
She did not rabidly criticize the new social policy at the meeting.
Cô ấy không chỉ trích chính sách xã hội mới một cách cuồng nhiệt trong cuộc họp.
Did the fans rabidly celebrate the festival last year in New York?
Liệu các fan có ăn mừng lễ hội một cách cuồng nhiệt năm ngoái ở New York không?
Many people rabidly support social justice movements like Black Lives Matter.
Nhiều người ủng hộ mạnh mẽ các phong trào công bằng xã hội như Black Lives Matter.
Not everyone rabidly agrees with the new social policies proposed by Congress.
Không phải ai cũng đồng ý mãnh liệt với các chính sách xã hội mới do Quốc hội đề xuất.
Do you think people rabidly discuss social issues on platforms like Twitter?
Bạn có nghĩ rằng mọi người thảo luận mãnh liệt về các vấn đề xã hội trên Twitter không?
Many fans rabidly support their favorite teams during the playoffs.
Nhiều người hâm mộ ủng hộ cuồng nhiệt các đội yêu thích trong vòng playoffs.
Not everyone rabidly supports the new social media platform.
Không phải ai cũng ủng hộ cuồng nhiệt nền tảng mạng xã hội mới.
Do you rabidly follow social movements like climate change activism?
Bạn có theo dõi cuồng nhiệt các phong trào xã hội như hoạt động khí hậu không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp