Bản dịch của từ Race snobbery trong tiếng Việt
Race snobbery
Race snobbery (Idiom)
Thể hiện thái độ khinh thường hoặc khinh thường những người bị coi là thấp kém về mặt xã hội bằng cách tuyên bố mình có ưu thế hơn vì địa vị xã hội, trình độ học vấn hoặc sắc tộc của một người.
To show disdain or contempt for those perceived as socially inferior by claiming superiority because of ones social status education or ethnicity.
His race snobbery alienated many friends from his social circle.
Sự kiêu ngạo về chủng tộc của anh ta đã khiến nhiều bạn bè xa lánh.
She does not exhibit race snobbery towards her classmates.
Cô ấy không thể hiện sự kiêu ngạo về chủng tộc với các bạn cùng lớp.
Why does race snobbery persist in our society today?
Tại sao sự kiêu ngạo về chủng tộc vẫn tồn tại trong xã hội hôm nay?
"Race snobbery" đề cập đến sự kiêu ngạo hoặc phân biệt chủng tộc dựa trên việc xem xét, đánh giá hoặc khinh thường những cá thể hoặc nhóm người khác dựa trên chủng tộc của họ. Thuật ngữ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ trích những hành vi hoặc quan điểm nhấn mạnh sự ưu việt giả tạo của một chủng tộc so với các chủng tộc khác. "Race snobbery" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ ngữ này với nghĩa tương tự trong bối cảnh xã hội và văn hóa.
Thuật ngữ "race snobbery" bao gồm hai phần: "race" và "snobbery". Từ "race" có nguồn gốc từ tiếng Latin "radix", mang nghĩa là "gốc rễ", phản ánh khái niệm về nhóm dân cư dựa trên các đặc điểm di truyền. "Snobbery" được xuất phát từ từ tiếng Anh thế kỷ 18, kết hợp từ "snob" (một người kiêu ngạo) và hậu tố "-ery", mang nghĩa thói quen hoặc hành vi. Sự kết hợp này chỉ sự kiêu ngạo hoặc phân biệt chủng tộc xuất phát từ ý thức về bản thân và định kiến liên quan đến chủng loại. Nghĩa hiện tại nhấn mạnh thái độ khinh thường đối với các nhóm chủng tộc khác, phản ánh những giá trị xã hội phức tạp và lịch sử của phân biệt chủng tộc.
"Race snobbery" là một thuật ngữ mô tả sự phân biệt và khinh thường giữa các nhóm sắc tộc trong xã hội. Trong các phần của IELTS, từ này ít được sử dụng trực tiếp, nhưng có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến xã hội, văn hóa và chính trị. Trong bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được áp dụng trong các cuộc thảo luận về phân biệt chủng tộc, vai trò của văn hóa và định kiến xã hội, cũng như trong nghiên cứu tâm lý học xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp