Bản dịch của từ Radian trong tiếng Việt
Radian

Radian (Noun)
A radian measures the angle in a circle's center accurately.
Một radian đo góc ở trung tâm của hình tròn một cách chính xác.
There are not enough radians in this social study's data analysis.
Không có đủ radian trong phân tích dữ liệu của nghiên cứu xã hội này.
How many radians are used in social research presentations?
Có bao nhiêu radian được sử dụng trong các bài thuyết trình nghiên cứu xã hội?
Dạng danh từ của Radian (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Radian | Radians |
Radian là một đơn vị đo góc trong hệ đo lường quốc tế, được định nghĩa là góc mà tại điểm chóp của nó, chiều dài cung tròn bằng với bán kính của vòng tròn. Một vòng tròn tương ứng với 2π radian. Trong tiếng Anh, "radian" được sử dụng cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giáo dục, người Mỹ thường sử dụng radian chủ yếu trong toán học và vật lý, trong khi người Anh đôi khi đáp ứng với cả độ và radian trong một số lĩnh vực nhất định.
Từ "radian" có nguồn gốc từ tiếng Latin "radius", có nghĩa là "tia" hoặc "bán kính", liên quan đến sự đo lường góc trong hình học. Thuật ngữ này được phát triển vào thế kỷ 18 trong lĩnh vực toán học và vật lý, để định nghĩa một đơn vị đo góc tương ứng với quỹ đạo của một bán kính của vòng tròn. Mối liên hệ của từ với hình học góp phần vào việc sử dụng radian trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật hiện đại.
Từ "radian" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu tại phần IELTS Academic, trong các bài thi liên quan đến toán học, vật lý hoặc kỹ thuật. "Radian" thường được sử dụng để mô tả đơn vị đo góc trong toán học, đặc biệt là khi bàn về các khái niệm như độ dài cung, tần số góc hoặc trong phân tích hàm lượng giác. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các tài liệu khoa học và giáo trình đại học.