Bản dịch của từ Radioluminescence trong tiếng Việt
Radioluminescence

Radioluminescence (Noun)
Sự phát quang do tác động của bức xạ ion hóa (do phân rã phóng xạ tự nhiên hoặc do chiếu xạ có chủ ý).
Luminescence caused by the action of ionizing radiation whether through natural radioactive decay or deliberate irradiation.
Radioluminescence can be observed in certain minerals like uranium glass.
Radioluminescence có thể được quan sát trong một số khoáng chất như thủy tinh uranium.
Many social events do not involve radioluminescence in their activities.
Nhiều sự kiện xã hội không liên quan đến radioluminescence trong các hoạt động của chúng.
Is radioluminescence important in studying social impacts of radiation exposure?
Radioluminescence có quan trọng trong việc nghiên cứu tác động xã hội của sự phơi nhiễm bức xạ không?
Radioluminescence là hiện tượng phát sáng của vật liệu khi chúng bị chiếu xạ bởi bức xạ ion hóa, thường là từ các đồng vị phóng xạ. Hiện tượng này chủ yếu được nghiên cứu trong các lĩnh vực vật lý, hóa học và khoa học vật liệu, với ứng dụng trong các thiết bị chiếu sáng và cảm biến. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cả về hình thức viết lẫn ý nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm nhẹ.
Từ "radioluminescence" có nguồn gốc từ hai phần: "radio-" bắt nguồn từ tiếng Latin "radius", nghĩa là "tia" hay "sự phát sáng", và "luminescence" từ tiếng Latin "luminescentia", có nghĩa là "phát sáng". Lịch sử thuật ngữ này liên quan đến hiện tượng vật lý xảy ra khi các nguyên tố phóng xạ phát ra ánh sáng khi bị kích thích. Ý nghĩa hiện tại của từ phản ánh sự kết hợp giữa bức xạ và quá trình phát sáng, thể hiện cơ chế hoạt động của các vật liệu phóng xạ trong nghiên cứu khoa học và kỹ thuật.
Radioluminescence là một từ ít được sử dụng trong 4 thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của nó chủ yếu trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, liên quan đến hiện tượng phát sáng của vật liệu khi hấp thụ bức xạ ion hóa. Từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu về vật liệu và ứng dụng y tế, cũng như trong các nghiên cứu địa chất và thiên văn học.