Bản dịch của từ Raga trong tiếng Việt

Raga

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Raga (Noun)

ɹˈɑgə
ɹˈɑgə
01

(trong âm nhạc cổ điển ấn độ) mỗi thể loại trong số sáu thể thức âm nhạc cơ bản thể hiện những tâm trạng khác nhau theo những tiến triển đặc trưng nhất định, với sự nhấn mạnh vào một số nốt hơn những nốt khác.

In indian classical music each of the six basic musical modes which express different moods in certain characteristic progressions with more emphasis placed on some notes than others.

Ví dụ

The raga creates a joyful mood during the festival celebrations in India.

Raga tạo ra không khí vui vẻ trong các lễ hội ở Ấn Độ.

The raga does not express sadness, but rather happiness and joy.

Raga không diễn tả nỗi buồn, mà thể hiện hạnh phúc và niềm vui.

Which raga is performed at the social gathering next week in Delhi?

Raga nào sẽ được biểu diễn tại buổi gặp mặt xã hội tuần tới ở Delhi?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/raga/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Raga

Không có idiom phù hợp