Bản dịch của từ Ragwort trong tiếng Việt

Ragwort

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ragwort (Noun)

ɹˈægwɝɹt
ɹˈægwɝɹt
01

Một loại cây có lá rách rưới có hoa màu vàng ở châu âu thuộc họ cúc, là loại cỏ phổ biến ở vùng chăn thả và gây độc cho vật nuôi.

A yellowflowered raggedleaved european plant of the daisy family which is a common weed of grazing land and is toxic to livestock.

Ví dụ

Ragwort grows in many pastures across the United States.

Ragwort mọc ở nhiều đồng cỏ khắp Hoa Kỳ.

Farmers do not want ragwort in their fields.

Nông dân không muốn ragwort trong cánh đồng của họ.

Is ragwort harmful to livestock in social settings?

Ragwort có gây hại cho gia súc trong các tình huống xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ragwort/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ragwort

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.