Bản dịch của từ Rail line trong tiếng Việt
Rail line

Rail line (Noun)
Một tập hợp các đường ray và cơ sở hạ tầng liên quan để tàu hỏa di chuyển.
A set of tracks and associated infrastructure for trains to travel on.
The new rail line connects downtown to the suburbs efficiently.
Đường ray mới kết nối trung tâm thành phố với vùng ngoại ô một cách hiệu quả.
The city does not have a rail line to the airport yet.
Thành phố chưa có đường ray nào đến sân bay.
Does the rail line run through the low-income neighborhoods?
Đường ray có đi qua các khu phố thu nhập thấp không?
Rail line (Noun Countable)
Một tuyến đường sắt có thể tiếp cận công cộng, như một đặc điểm địa lý.
A line of publicly accessible railroad track as a geographical feature.
The new rail line connects downtown to the suburbs efficiently.
Đường ray mới kết nối trung tâm với vùng ngoại ô một cách hiệu quả.
The rail line does not reach many rural communities.
Đường ray không đến được nhiều cộng đồng nông thôn.
Does the rail line support local businesses in your area?
Đường ray có hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương trong khu vực của bạn không?
Từ "rail line" chỉ một tuyến đường sắt, là cấu trúc hạ tầng vận tải cho các phương tiện chạy bằng tàu hỏa. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh giao thông và logistics. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ tương đương là "railway line", thường được sử dụng trong ngữ cảnh vận tải công cộng. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng từ "rail" và "railway", nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn tương tự.
Thuật ngữ "rail line" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với từ "regula" có nghĩa là "luật lệ" hoặc "đường thẳng". Từ tiếng Pháp "raille" cũng góp phần trong việc hình thành từ này, chỉ về một thanh sắt được sử dụng để tạo ra đường ray. Vào giữa thế kỷ 19, từ "rail line" xuất hiện để chỉ các tuyến đường sắt, thể hiện sự phát triển quan trọng trong hệ thống giao thông công cộng và vận chuyển hàng hóa, kết nối các khu vực khác nhau với nhau. Sự phát triển này đã thúc đẩy ngành công nghiệp và xã hội trong một thời kỳ đô thị hóa mạnh mẽ.
Cụm từ "rail line" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến giao thông và hạ tầng cơ sở. Trong phần Nghe và Đọc, cụm từ này thường được đề cập khi thảo luận về mạng lưới giao thông công cộng, trong khi trong phần Nói và Viết, nó có thể xuất hiện trong các bài luận về phát triển bền vững hoặc đầu tư hạ tầng. Ngoài ra, "rail line" còn được sử dụng phổ biến trong các tài liệu chuyên ngành về vận tải và quy hoạch đô thị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp