Bản dịch của từ Rail line trong tiếng Việt

Rail line

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rail line (Noun)

ɹeɪl laɪn
ɹeɪl laɪn
01

Một tập hợp các đường ray và cơ sở hạ tầng liên quan để tàu hỏa di chuyển.

A set of tracks and associated infrastructure for trains to travel on.

Ví dụ

The new rail line connects downtown to the suburbs efficiently.

Đường ray mới kết nối trung tâm thành phố với vùng ngoại ô một cách hiệu quả.

The city does not have a rail line to the airport yet.

Thành phố chưa có đường ray nào đến sân bay.

Does the rail line run through the low-income neighborhoods?

Đường ray có đi qua các khu phố thu nhập thấp không?

Rail line (Noun Countable)

ɹeɪl laɪn
ɹeɪl laɪn
01

Một tuyến đường sắt có thể tiếp cận công cộng, như một đặc điểm địa lý.

A line of publicly accessible railroad track as a geographical feature.

Ví dụ

The new rail line connects downtown to the suburbs efficiently.

Đường ray mới kết nối trung tâm với vùng ngoại ô một cách hiệu quả.

The rail line does not reach many rural communities.

Đường ray không đến được nhiều cộng đồng nông thôn.

Does the rail line support local businesses in your area?

Đường ray có hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương trong khu vực của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rail line/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rail line

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.