Bản dịch của từ Rail strike trong tiếng Việt

Rail strike

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rail strike (Noun)

ɹˈeɪl stɹˈaɪk
ɹˈeɪl stɹˈaɪk
01

Một cuộc ngừng việc của công nhân đường sắt để cải thiện điều kiện làm việc hoặc tiền lương.

A work stoppage by railway workers to gain better working conditions or pay.

Ví dụ

The rail strike in Chicago lasted for two weeks, disrupting many commuters.

Cuộc đình công đường sắt ở Chicago kéo dài hai tuần, làm gián đoạn nhiều hành khách.

The rail strike did not affect freight services during the holiday season.

Cuộc đình công đường sắt không ảnh hưởng đến dịch vụ hàng hóa trong mùa lễ.

Will the rail strike in New York lead to more protests next month?

Liệu cuộc đình công đường sắt ở New York có dẫn đến nhiều cuộc biểu tình hơn vào tháng tới không?

02

Một sự gián đoạn về dịch vụ đường sắt do một cuộc biểu tình hoặc hành động có tổ chức của nhân viên.

A disruption in rail service due to a protest or organized action by employees.

Ví dụ

The rail strike affected thousands of commuters in New York City.

Cuộc đình công đường sắt ảnh hưởng đến hàng ngàn hành khách ở New York.

The rail strike did not happen in Boston last month.

Cuộc đình công đường sắt đã không xảy ra ở Boston tháng trước.

Will the rail strike disrupt services in Washington next week?

Liệu cuộc đình công đường sắt có làm gián đoạn dịch vụ ở Washington tuần tới không?

03

Quá trình đàm phán có thể xảy ra sau một cuộc ngừng việc liên quan đến hợp đồng lao động.

The negotiation process that may follow a work stoppage regarding labor contracts.

Ví dụ

The rail strike affected thousands of commuters in New York City.

Cuộc đình công đường sắt ảnh hưởng đến hàng ngàn hành khách ở New York.

The rail strike did not resolve the workers' demands for better pay.

Cuộc đình công đường sắt không giải quyết được yêu cầu về lương của công nhân.

Will the rail strike lead to improved working conditions for employees?

Liệu cuộc đình công đường sắt có dẫn đến điều kiện làm việc tốt hơn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rail strike cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rail strike

Không có idiom phù hợp