Bản dịch của từ Rail strike trong tiếng Việt
Rail strike
Rail strike (Noun)
The rail strike in Chicago lasted for two weeks, disrupting many commuters.
Cuộc đình công đường sắt ở Chicago kéo dài hai tuần, làm gián đoạn nhiều hành khách.
The rail strike did not affect freight services during the holiday season.
Cuộc đình công đường sắt không ảnh hưởng đến dịch vụ hàng hóa trong mùa lễ.
Will the rail strike in New York lead to more protests next month?
Liệu cuộc đình công đường sắt ở New York có dẫn đến nhiều cuộc biểu tình hơn vào tháng tới không?
Một sự gián đoạn về dịch vụ đường sắt do một cuộc biểu tình hoặc hành động có tổ chức của nhân viên.
A disruption in rail service due to a protest or organized action by employees.
The rail strike affected thousands of commuters in New York City.
Cuộc đình công đường sắt ảnh hưởng đến hàng ngàn hành khách ở New York.
The rail strike did not happen in Boston last month.
Cuộc đình công đường sắt đã không xảy ra ở Boston tháng trước.
Will the rail strike disrupt services in Washington next week?
Liệu cuộc đình công đường sắt có làm gián đoạn dịch vụ ở Washington tuần tới không?
The rail strike affected thousands of commuters in New York City.
Cuộc đình công đường sắt ảnh hưởng đến hàng ngàn hành khách ở New York.
The rail strike did not resolve the workers' demands for better pay.
Cuộc đình công đường sắt không giải quyết được yêu cầu về lương của công nhân.
Will the rail strike lead to improved working conditions for employees?
Liệu cuộc đình công đường sắt có dẫn đến điều kiện làm việc tốt hơn không?
Cuộc đình công của ngành đường sắt (rail strike) là hành động của công nhân đường sắt nhằm phản đối các điều kiện làm việc hoặc yêu cầu tăng lương. Tại Anh, khái niệm này thường được sử dụng trong bối cảnh các cuộc đình công quy mô lớn do các liên đoàn công nhân tổ chức, thường ảnh hưởng nghiêm trọng đến giao thông công cộng. Trong khi đó, tại Hoa Kỳ, "rail strike" có thể ít phổ biến hơn và thường gắn liền với các vấn đề cụ thể như an toàn lao động hoặc cải cách quy định.