Bản dịch của từ Railway station trong tiếng Việt

Railway station

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Railway station (Noun)

01

Tòa nhà nơi tàu dừng để hành khách lên xuống.

A building where trains stop for passengers to get on and off.

Ví dụ

The railway station in New York is always busy with travelers.

Nhà ga xe lửa ở New York luôn đông đúc hành khách.

The railway station does not have enough waiting areas for passengers.

Nhà ga xe lửa không có đủ khu vực chờ cho hành khách.

Is the railway station near Central Park a popular meeting place?

Nhà ga xe lửa gần Central Park có phải là nơi gặp gỡ phổ biến không?

02

Nơi xếp hoặc dỡ tàu.

A place where trains are loaded or unloaded.

Ví dụ

The railway station in Chicago is always crowded during rush hour.

Nhà ga đường sắt ở Chicago luôn đông đúc vào giờ cao điểm.

The railway station does not have enough facilities for disabled passengers.

Nhà ga đường sắt không có đủ tiện nghi cho hành khách khuyết tật.

Is the railway station near the city center or far away?

Nhà ga đường sắt có gần trung tâm thành phố hay xa không?

03

Khu vực dọc theo đường sắt nhằm mục đích phục vụ các dịch vụ tàu hỏa.

An area along a railway for the purpose of handling train services.

Ví dụ

The railway station in Chicago serves thousands of commuters daily.

Nhà ga xe lửa ở Chicago phục vụ hàng ngàn hành khách mỗi ngày.

Many people do not prefer the railway station for long travels.

Nhiều người không thích nhà ga xe lửa cho những chuyến đi dài.

Is the railway station in New York always crowded on weekends?

Nhà ga xe lửa ở New York có luôn đông đúc vào cuối tuần không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Railway station cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Railway station

Không có idiom phù hợp