Bản dịch của từ Railway station trong tiếng Việt
Railway station
Railway station (Noun)
The railway station in New York is always busy with travelers.
Nhà ga xe lửa ở New York luôn đông đúc hành khách.
The railway station does not have enough waiting areas for passengers.
Nhà ga xe lửa không có đủ khu vực chờ cho hành khách.
Is the railway station near Central Park a popular meeting place?
Nhà ga xe lửa gần Central Park có phải là nơi gặp gỡ phổ biến không?
Nơi xếp hoặc dỡ tàu.
A place where trains are loaded or unloaded.
The railway station in Chicago is always crowded during rush hour.
Nhà ga đường sắt ở Chicago luôn đông đúc vào giờ cao điểm.
The railway station does not have enough facilities for disabled passengers.
Nhà ga đường sắt không có đủ tiện nghi cho hành khách khuyết tật.
Is the railway station near the city center or far away?
Nhà ga đường sắt có gần trung tâm thành phố hay xa không?
The railway station in Chicago serves thousands of commuters daily.
Nhà ga xe lửa ở Chicago phục vụ hàng ngàn hành khách mỗi ngày.
Many people do not prefer the railway station for long travels.
Nhiều người không thích nhà ga xe lửa cho những chuyến đi dài.
Is the railway station in New York always crowded on weekends?
Nhà ga xe lửa ở New York có luôn đông đúc vào cuối tuần không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp