Bản dịch của từ Rain on someone's parade trong tiếng Việt
Rain on someone's parade

Rain on someone's parade (Idiom)
Làm hỏng kế hoạch của ai đó hoặc làm họ thất vọng.
To spoil someone's plans or disappoint them.
His negative comments really rain on my parade at the meeting.
Những bình luận tiêu cực của anh ấy thực sự làm hỏng kế hoạch của tôi trong cuộc họp.
She doesn't want anyone to rain on her parade during the celebration.
Cô ấy không muốn ai làm hỏng kế hoạch của mình trong buổi lễ.
Why did you rain on her parade at the party last night?
Tại sao bạn lại làm hỏng kế hoạch của cô ấy tại bữa tiệc tối qua?
Mang lại sự tiêu cực cho một sự kiện hoặc dịp vui vẻ.
To bring negativity to a joyful event or occasion.
Don’t rain on my parade during the graduation ceremony, Sarah.
Đừng làm hỏng buổi lễ tốt nghiệp của tôi, Sarah.
He didn’t rain on their parade at the wedding reception.
Anh ấy không làm hỏng buổi tiệc cưới của họ.
Why would you rain on their parade at the birthday party?
Tại sao bạn lại làm hỏng buổi tiệc sinh nhật của họ?
Don't rain on Sarah's parade; she just got a promotion.
Đừng làm hỏng niềm vui của Sarah; cô ấy vừa được thăng chức.
I won't rain on their parade by criticizing their plans.
Tôi sẽ không làm hỏng niềm vui của họ bằng cách chỉ trích kế hoạch.
Did you rain on Jenny's parade when you told her the news?
Bạn có làm hỏng niềm vui của Jenny khi nói cho cô ấy tin tức không?
Cụm từ "rain on someone's parade" có nghĩa là làm hỏng niềm vui hoặc kế hoạch của ai đó, thường bằng cách đưa ra thông tin tiêu cực hoặc phản đối. Nguyên gốc xuất phát từ hình ảnh cơn mưa làm hỏng một buổi diễu hành vui vẻ. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng "dampen someone's spirits" để diễn đạt ý tương tự. Mặc dù cả hai đều có nghĩa tiêu cực, "rain on someone's parade" nhấn mạnh đến cảm giác bị gián đoạn trong một khoảnh khắc vui vẻ.