Bản dịch của từ Ramble on trong tiếng Việt

Ramble on

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ramble on (Verb)

ɹˈæmbəl ˈɑn
ɹˈæmbəl ˈɑn
01

Nói hoặc viết theo cách không có tổ chức hoặc quá dài dòng.

To talk or write in a disorganized or long-winded manner.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Tiến hành mà không có một lộ trình hoặc mục tiêu cố định.

To proceed without a fixed course or objective.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Tham gia vào cuộc trò chuyện thiếu sự tập trung hoặc mạch lạc.

To engage in conversation that lacks focus or coherence.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ramble on/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ramble on

Không có idiom phù hợp