Bản dịch của từ Ramisectomy trong tiếng Việt
Ramisectomy
Ramisectomy (Noun)
Phẫu thuật phân chia hoặc cắt bỏ một phần nhánh giao cảm, được thực hiện để cắt bỏ dây thần kinh giao cảm; phẫu thuật cắt hạch giao cảm; một ví dụ về điều này.
Surgical division or partial excision of a sympathetic ramus communicans performed to produce sympathetic denervation surgical sympathectomy an instance of this.
Ramisectomy can help relieve pain in social anxiety patients.
Ramisectomy có thể giúp giảm đau cho bệnh nhân lo âu xã hội.
Ramisectomy does not guarantee complete relief of social anxiety symptoms.
Ramisectomy không đảm bảo giảm triệt để triệu chứng lo âu xã hội.
What are the risks of ramisectomy for social anxiety treatment?
Những rủi ro của ramisectomy trong điều trị lo âu xã hội là gì?
Ramisectomy là một thuật ngữ y học ám chỉ đến quá trình phẫu thuật loại bỏ một phần của rễ thần kinh từ tủy sống. Phẫu thuật này thường được thực hiện để giảm đau hoặc giảm áp lực lên các dây thần kinh do thoát vị đĩa đệm hoặc chấn thương. Từ này được sử dụng chủ yếu trong các văn cảnh y tế chuyên ngành; không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng.
Từ "ramisectomy" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "ramus" có nghĩa là "cành" và "sectio" có nghĩa là "cắt". Thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực y học để chỉ việc cắt bỏ các nhánh thần kinh hoặc các nhánh mạch máu. Sự kết hợp của hai thành phần này phản ánh chính xác quy trình phẫu thuật, cho thấy sự phát triển từ khái niệm lý thuyết về các nhánh trong sinh học đến ứng dụng thực tiễn trong điều trị y khoa.
Từ "ramisectomy" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong các bài thi IELTS, vì nó liên quan đến một khía cạnh y học cụ thể, thường được sử dụng trong ngữ cảnh phẫu thuật thần kinh. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện trong các bài đọc, nghe, nói, hay viết do tính chuyên môn cao. Trong các lĩnh vực y học và phẫu thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả một quy trình phẫu thuật nhằm loại bỏ một nhánh thần kinh, thường liên quan đến việc điều trị các chứng đau mãn tính hoặc giải quyết các vấn đề liên quan đến thần kinh.