Bản dịch của từ Excision trong tiếng Việt
Excision
Excision (Noun)
The excision of outdated laws improved community safety in Springfield.
Việc cắt bỏ các luật lỗi thời đã cải thiện an toàn cộng đồng ở Springfield.
The excision of social programs did not help the poor in Chicago.
Việc cắt bỏ các chương trình xã hội không giúp đỡ người nghèo ở Chicago.
Has the excision of funding affected education in Los Angeles?
Việc cắt giảm ngân sách có ảnh hưởng đến giáo dục ở Los Angeles không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Excision cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Excision là từ chỉ hành động cắt bỏ hoàn toàn một mô, cơ quan hoặc cấu trúc nào đó, thường được thực hiện trong y học để điều trị bệnh lý như ung thư. Trong tiếng Anh, từ này tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, ở Anh, excision thường được dùng trong ngữ cảnh phẫu thuật, trong khi ở Mỹ, nó có thể được áp dụng trong ngữ cảnh rộng hơn, bao gồm cả loại bỏ những phần không mong muốn trong văn bản hoặc tài liệu.
Từ "excision" xuất phát từ tiếng Latinh "excisio" (cắt bỏ), được hình thành từ động từ "excidere," có nghĩa là "cắt ra hay loại bỏ." Thể hiện quá trình tách biệt một phần nào đó từ một toàn thể, "excision" thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả việc cắt bỏ mô bệnh lý. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh sự tiến bộ trong khoa học y học, đồng thời thể hiện tính chất chính xác và quyết đoán trong các can thiệp phẫu thuật.
Từ "excision" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh y học và sinh học thường xuất hiện. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến phẫu thuật hoặc các thủ tục y tế. Ngoài ra, trong văn cảnh chung, "excision" thường được sử dụng để chỉ sự cắt bỏ một phần nào đó, thường là trong y học, thẩm mỹ hoặc khi phân tích các vấn đề lý thuyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp