Bản dịch của từ Rancid trong tiếng Việt
Rancid
Rancid (Adjective)
(của thực phẩm có chứa chất béo hoặc dầu) có mùi hoặc vị khó chịu do đã cũ và ôi thiu.
Of foods containing fat or oil smelling or tasting unpleasant as a result of being old and stale.
The rancid butter was thrown away due to its foul smell.
Bơ hôi đã bị vứt đi vì mùi hôi.
The restaurant received complaints about the rancid oil used in cooking.
Nhà hàng nhận được phàn nàn về dầu hôi được sử dụng trong nấu ăn.
She immediately detected the rancid odor coming from the fridge.
Cô ấy ngay lập tức phát hiện mùi hôi từ tủ lạnh.
Dạng tính từ của Rancid (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Rancid Ôi thiu | More rancid Ôi hơn | Most rancid Ôi nhiều nhất |
Họ từ
Từ "rancid" trong tiếng Anh dùng để chỉ tình trạng chất béo hoặc thức ăn trở nên ôi thiu, có mùi khó chịu do quá trình oxy hóa. Trong tiếng Anh British và American, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau đôi chút về ngữ cảnh. Tại Anh, "rancid" thường được dùng để chỉ thực phẩm chứ không chỉ riêng mỡ, trong khi ở Mỹ, khái niệm này đôi khi mở rộng để mô tả cả cảm giác hoặc thái độ tiêu cực.
Từ "rancid" xuất phát từ tiếng Latin "rancidus", có nghĩa là "thối rữa" hoặc "thối nát". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để mô tả hương vị và mùi của thực phẩm bị phân hủy, đặc biệt là dầu mỡ. Sự chuyển biến từ nghĩa thuần túy về sự phân hủy sang nghĩa hiện đại, chỉ một trạng thái xấu của thực phẩm, phản ánh mối liên hệ mật thiết giữa trạng thái vật lý và cảm giác hữu hình trong ngữ cảnh ẩm thực.
Từ "rancid" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề thực phẩm và vệ sinh an toàn thực phẩm. Nó được sử dụng để mô tả trạng thái ôi thiu của dầu mỡ hoặc thực phẩm, thể hiện đặc tính tiêu cực về hương vị và chất lượng. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực và bảo quản thực phẩm, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nhận diện thực phẩm hư hỏng trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp